Honda Civic730 - 870 triệu
MG 5523 - 588 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Thái Lan
Thái Lan
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,678 x 1,802 x 1,415
4,675 x 1,842 x 1,480
Chiều dài cơ sở (mm)
2,735
2,680
Khoảng sáng gầm xe (mm)
134
138
Vành và Lốp xe
235/40ZR18
215/50R17
Động cơ
1.5 VTEC Turbo, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L
Công suất (Hp/rpm)
176/6,000
112/6,000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
240/4,500
150/4,500
Hộp số
Vô cấp CVT
CTV có chế độ lái thể thao ( giả lập 8 cấp )
Hệ thống dẫn động
Cầu trước - FWD
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson / Đa liên kết
Macpherson/Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt / Phanh đĩa
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
Halogen
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Gập điện tự động, tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da, da lộn, ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng
Bọc da, chỉnh điện
Vô lăng
Da, điều chỉnh 4 hướng,
Bọc da, tích hợp nút điều khiển
Màn hình thông tin
Cảm ứng 9 inch
Màn hình ảo 7'' Virtual Cockpit
Hệ thông giải trí
12 loa Bose/ Apple Carplay/ Android Auto/ Bluetooth, USB
Màn hình cảm ứng 10'' kết nối Apple Carplay và Android Auto, 6 loa
Điều hòa
Điều hòa tự động 2 vùng
Chỉnh tay, kháng bụi, cửa gió hàng ghế sau
Chìa khóa
chìa khóa khởi động nút bấm & khởi động từ xa
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
VSA, TCS, EBD, BA, Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
ABS, EBD, CBC, EBA, ESP, TCS, XDS, CBC, Phanh tay điện tử + Autohold
Túi khí
6
6
Camera
Camera lùi 3 góc quay
Camera 360
Cảm biến
Cảm biến gạt mưa tự động
Cảm biến lùi, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc (HSA)
Cruise control, HHC
Hệ thống cảnh báo
cảnh báo chống buồn ngủ,
HAZ, BSD, LCA, RCTA, RCW
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Honda và các đại lý MG để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)