Mitsubishi Outlander825 - 1100 triệu
MG HS699 - 749 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Thái Lan
Số chỗ ngồi
7
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,695 x 1,800 x 1,710
4,574 x 1,876 x 1,664
Chiều dài cơ sở (mm)
2,670
2,720
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
145
Vành và Lốp xe
225/55 R18
235 / 50R18
Động cơ
4B11 DOHC MIVEC
SGE 1.5T, Turbo Tăng áp
Công suất (Hp/rpm)
145/6,000
168
Mô men xoắn (Nm/rpm)
196/4,200
275
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III - Sport-mode
Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
Macpherson với thanh cân bằng / đa liên kết với thanh cân bằng
Kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa Thông Gió / Đĩa
Đĩa / Đĩa kẹp phanh sơn đỏ
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
Halogen
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
Có
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Chỉnh điện / gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da
Vô lăng
Da
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thông giải trí
6 loa, AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
Điều hòa
Điều hòa tự động hai vùng độc lập
Chìa khóa
Chìa khóa khởi động nút bấm & khởi động từ xa
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, ASC, ASTC, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động
Túi khí
7
Camera
Camera lùi
Cảm biến
Cảm biển trước/sau,
Hệ thống hỗ trợ
khởi hành ngang dốc (HSA), Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo
cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA), cảnh báo lệch làn đường (LDW), cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), cảnh báo điểm mù (BSW)
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Mitsubishi và các đại lý MG để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)