
MG HSGiá đang cập nhật

Peugeot 3008979 - 1159 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Trung Quốc
Việt Nam
Số chỗ ngồi
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,574 x 1,876 x 1,664
4,510 x 1,850 x 1,650
Chiều dài cơ sở (mm)
2,720
2,730
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
165
Vành và Lốp xe
235 / 50R18
225/55 R18
Động cơ
SGE 1.5T, Turbo Tăng áp
1.6L Turbo High Pressure (THP)
Công suất (Hp/rpm)
160/5,600
165/6,000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
250/4,400
245/4,000
Hộp số
Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
Tự động 6 cấp / 6 AT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm
Macpherson / Bán độc lập
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa kẹp phanh sơn đỏ
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
Có
-
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện / gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện / chỉnh điện
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Vô lăng
Màn hình thông tin
Hệ thông giải trí
Điều hòa
Chìa khóa
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
Túi khí
Camera
Cảm biến
Hệ thống hỗ trợ
Hệ thống cảnh báo
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý MG và các đại lý Peugeot để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)