
Mitsubishi Xpander Cross698 triệu

Suzuki XL7599 - 639 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Indonesia
Số chỗ ngồi
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,595 x 1,790 x 1,750
4,450 x 1,775 x 1,710
Chiều dài cơ sở (mm)
2,775
2,740
Khoảng sáng gầm xe (mm)
225
200
Vành và Lốp xe
205/55R17
195/60R16
Động cơ
1.5L MIVEC
Xăng K15B 1.5L
Công suất (Hp/rpm)
104/6,000
103/6,000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
141/4,000
134/4,400
Hộp số
Tự động 4 cấp 4AT
4AT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
2WD
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn/ Thanh xoắn
Macpherson với lò xo cuộn /Thanh xoắn với lò xo cuộn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Đĩa thông gió / Tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED với đèn chỉ dẫn
Đèn sương mù
LED
Halogen
Đèn ban ngày
-
Halogen
Gương chiếu hậu
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Gập điện, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da
Vô lăng
Da
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng 9-inch
Hệ thông giải trí
6 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Điều hòa
Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, ASC, ASTC, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động
Túi khí
2
Camera
Camera lùi
Cảm biến
cảm biến lùi
Hệ thống hỗ trợ
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống cảnh báo
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Mitsubishi và các đại lý Suzuki để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)