Tài khoản
Honda Civic

Xe Honda Civic: Giá xe tháng 4/2023, giá lăn bánh, trả góp, thông số, hình ảnh và các khuyến mãi trong tháng 4/2023

Bảng giá Honda Civic tháng 4/2023

Phiên bản Honda Civic Giá công bố Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh tỉnh khác Trả góp từ
Civic E730,000,000₫826 triệu840 triệu807 triệu223 triệu
Civic G770,000,000₫870 triệu885 triệu851 triệu235 triệu
Civic RS870,000,000₫980 triệu997 triệu961 triệu265 triệu
Giá lăn bánh và trả góp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm khuyến mãi và ưu đãi tiền mặt, chương trình khuyến mãi dành cho Honda Civic 2023 sẽ được áp dụng tùy vào chính sách của mỗi đại lý Honda, Quý khách có nhu cầu mua xe Honda Civic vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được tư vấn, báo giá và lái thử tại đại lý chính thức của Honda

Xem xe Honda Civic cũ giá từ 378,000,000₫

Thương hiệu Honda
Loại xeXe SedanXe Sedan Honda
Phân khúcXe Sedan hạng C
Xuất xứ Nhập khẩu
Mức giá Từ 730 đến 870 triệu

Thông tin về Honda Civic

Ngoại thất kiến tạo chuẩn mực hoàn hảo

Từ khi ra mắt cho đến nay, Honda Civic luôn khẳng định vị thế là mẫu xe đại diện tiêu biểu nhất cho những giá trị cốt lõi của thương hiệu ô tô Honda: “Thiết kế thể thao – Vận hành mạnh mẽ - Công nghệ tiên tiến – Thân thiện với môi trường – An toàn vượt trội“. Kế thừa những giá trị đã làm nên tên tuổi của Thương hiệu, Honda Civic hoàn toàn mới tái định nghĩa chuẩn mực cho một mẫu Sedan hạng C.

Kích thước Civic
Dài x rộng x cao (mm) 4.678 x 1.802 x 1.415
Chiều dài cơ sở (mm) 2.735
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134

Honda Civic có chiều dài cơ sở được kéo dài 35mm, chiều rộng cơ sở phía sau tăng lên 12mm giúp cải thiện khả năng di chuyển trên đường thẳng và độ ổn định khi đánh lái. Tương quan giữa mô men xoắn và góc xoay thân xe cũng được tối ưu hơn, xe không có độ trễ khi vào cua hay chuyển làn, đem lại cho người lái cảm giác tự tin như đang lái một chiếc xe thể thao thực thụ.

Honda Civic

Ngoại thất của Honda Civic thay đổi hoàn toàn với những đường gân liền mạch kéo dài từ đầu đến đuôi xe cùng diện tích kính được mở rộng. Đáy cột chữ A được đẩy về phía sau 50mm, làm cho phần mui xe kéo dài hơn. Gương chiếu hậu được gắn trên cửa, phía sau cột chữ A, giúp cải thiện tầm nhìn cho người lái và hành khách. Thiết kế mới của lưới tản nhiệt dạng thanh ngang cỡ lớn và cản trước tạo cảm giác sang trọng đến từng chi tiết. Xe được trang bị đèn chiếu sáng LED (bản RS/G), đèn định vị ban ngày LED, đèn sương mù LED, đèn chiếu hậu LED, ăng ten vây cá, ống xả kép và thiết kế vành xe cũng được làm mới. Bản RS tiếp tục nâng chất thể thao của Honda Civic lên một tầm cao mới nhờ những điểm nhấn riêng biệt: lưới tản nhiệt và cản trước, gương chiếu hậu, tay nắm cửa, ăng ten vây cá và cánh lướt gió sau được sơn đen, logo RS được gắn ở đầu và đuôi xe, vành xe có đường kính lên đến 18 inch thể thao, khỏe khoắn, và đèn trang trí nội thất màu đỏ.

So sánh ngoại thất các phiên bản:

Ngoại thất Civic E G RS
Đèn chiếu xa Halogen LED LED
Đèn chiếu gần Halogen LED LED
Đèn chạy ban ngày LED LED LED
Đèn tự động bật/tắt
Đèn tự động chỉnh góc chiếu Không
Đèn sương mù Không LED LED
Đèn sau LED LED LED
Cảm biến gạt mưa tự động Không Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện

Gập điện

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện tự động

Đèn báo rẽ

Chỉnh điện

Gập điện tự động

Đèn báo rẽ

Tay nắm cửa Cùng màu Cùng màu Sơn đen
Ăng ten Vây cá Vây cá Vây cá sơn đen
Cánh lướt gió đuôi xe Không Không Sơn đen
Chụp ống xả mạ chrome Không Không
Lốp 215/55R16 215/50R17 235/40ZR18

Nội thất tích hợp công nghệ thông minh vượt trội

Khoang cabin của xe được thiết kế theo một không gian mở, cải thiện tầm nhìn của người ngồi trong xe. Ghế ngồi cho người lái và hành khách phía trước được thay đổi cấu trúc nhằm nâng cao khả năng hỗ trợ cho toàn bộ cơ thể. Điểm đặc biệt là lớp lưới tổ ong bằng kim loại bên trên bảng điều khiển, kéo dài sang 2 bên cửa, tạo ra ranh giới phân chia bố cục khoang lái một cách trực quan. Cửa gió điều hòa nằm ẩn dưới lớp lưới tổ ong, vì vậy, không khí sẽ di chuyển theo luồng thông qua các khe lưới, phản chiếu dưới ánh nắng mặt trời

Bên cạnh đó Honda Civic được áp dụng các giải pháp tiếp cận đa chiều như giải quyết tiếng ồn và độ rung tại nguồn phát như động cơ, bộ lọc không khí, bộ phận làm mát…, đồng thời cải thiện khả năng cách âm của xe: tăng cường độ cứng cho khung gầm, tấm cách âm... Honda Civic thế hệ mới sử dụng chất liệu kết dính có kết cấu độ bám cao tại các mối hàn nhằm tăng cường độ bền cho mối hàn đồng thời, tạo bề mặt kết dính tốt hơn nhằm triệt tiêu tiếng ồn và độ rung vọng vào trong cabin. 

Honda Civic

Honda Civic được trang bị bảng đồng hồ trung tâm LCD 10.2 inch với độ phân giải cao (bản RS) và màn hình giải trí HD 9 inch (bản RS), cho phép kết nối không dây với điện thoại thông minh, đi kèm với sạc không dây chuẩn Qi (bản RS). Bên cạnh đó xe được trang bị hệ thống âm thanh đẳng cấp thương hiệu danh tiếng Bose (bản RS), hệ thống 12 loa sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu kỹ thuật số Bose Centerpoint 2 và Bose SurroundStage được thiết kế tinh chỉnh cho nội thất của Honda Civic. Hơn thế nữa Honda Civic còn có  tính năng đề nổ từ xa tích hợp trên chìa khóa thông minh (bản RS/G). Tính năng này thực sự hữu ích nếu khách hàng muốn khởi động điều hòa trên xe trước khi bắt đầu hành trình trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

So sánh nội thất các phiên bản:

Nội thất Civic E G RS
Vô lăng Urethane Urethane Da
Bảng đồng hồ Digital 7 inch Digital 7 inch Digital 10.2 inch
Lẫy chuyển số Không Không
Gương hậu chống chói tự động Không Không
Phanh tay điện tử
Giữ phanh tự động
Chìa khoá thông minh tích hợp nút mở cốp Không
Khởi động nút bấm
Khởi động từ xa Không
Tay nắm cửa trước cảm biến Không
Ghế Nỉ đen Nỉ đen Da, da lộn đen đỏ
Ghế lái chỉnh điện Không Không 8 hướng
Hàng ghế sau 6:4 6:4 6:4
Điều hoà tự động 1 vùng 1 vùng 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau Không
Màn hình giải trí 7 inch 7 inch 9 inch
Âm thanh 4 loa 8 loa 12 loa Bose
Honda Connect Không Không
Bản đồ định vị Không Không
Đàm thoại rảnh tay
Quay số nhanh bằng giọng nói Không Không
Kết nối wifi Không Không
Kết nối điện thoại thông minh Không dây
Kết nối USB 1 cổng 1 cổng 2 cổng
Sạc không dây Không Không
Nguồn sạc 2 cổng 2 cổng 3 cổng
Đèn trang trí nội thất Không
Thảm trải sàn

Hệ thống an toàn cùng Honda Sensing

Honda Civic

Honda Civic tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu trong phân khúc Sedan hạng C về công nghệ tiên tiến khi có Hệ thống công nghệ hỗ trợ lái xe an toàn tiên tiến Honda SENSING, bảo vệ toàn diện cho người lái, hành khách, người đi đường và các phương tiện xung quanh. Đặc biệt, Honda SENSING đã được cải tiến về công nghệ, tăng cường khả năng thu thập hình ảnh giao thông toàn diện và bao quát hơn. Hơn thế nữa, Honda SENSING được bổ sung thêm 1 công nghệ an toàn mới, nâng tổng số công nghệ an toàn của hệ thống ưu việt này lên 6 công nghệ, bao gồm:

  • Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
  • Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
  • Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
  • Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm dải tốc độ thấp (ACC with LSF)
  • Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
  • Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

So sánh công nghệ an toàn từng phiên bản:

Trang bị an toàn Civic E G RS
Túi khí 4 túi khí 4 túi khí 6 túi khí
Phanh ABS, EBD, BA
Cân bằng điện tử
Kiểm soát lực kéo
Khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ đánh lái chủ động
Cảnh báo chống buồn ngủ
Phanh giảm thiểu va chạm
Đèn pha thích ứng tự động
Kiểm soát hành trình thích ứng kể cả tốc độ thấp
Giảm thiểu chệch làn đường
Hỗ trợ giữ làn đường
Thông báo xe phía trước khởi hành
Camera quan sát làn đường Không Không
Camera lùi 3 góc quay 3 góc quay 3 góc quay

Bên cạnh đó, Chế độ cảnh báo chống buồn ngủ (Driver attention monitor) cũng được áp dụng cho cả 3 phiên bản. Không chỉ vậy, bản RS còn được trang bị Hệ thống quan sát làn đường Honda LaneWatch, giúp cải thiện tầm nhìn của người lái lớn hơn gần bốn lần so với chỉ sử dụng gương chiếu hậu phía hành khách.

Dựa trên nền tảng giá trị cốt lõi “Lấy con người làm trung tâm”, đội ngũ phát triển đã tập trung nghiên cứu và ứng dụng “Giao diện người và máy” (HMI) cho Honda Civic SENSING với hệ thống kết nối viễn thông ưu việt Honda CONNECT (bản RS). Hệ thống bao gồm 1 thiết bị được gắn trong xe, theo dõi toàn bộ các dữ liệu của xe, cho phép ghi nhận, lưu trữ và truyền dữ liệu ra bên ngoài thông qua sóng di động 3 nhóm chức năng chính của Honda CONNECT bao gồm: An toàn và bảo mật, Điều khiển xe từ bất cứ đâu và Thuận tiện giúp chủ sở hữu dễ dàng tiếp cận chiếc xe, đồng thời, mang lại cảm giác an tâm, thuận tiện, niềm vui và tự hào khi sở hữu một chiếc ô tô Honda. Theo đó,

  • Nhóm chức năng An toàn và bảo mật bao gồm: Tự động phát hiện và thông báo va chạm, Báo động an ninh, Cảnh báo giới hạn vùng và tốc độ.

  • Nhóm chức năng Điều khiển xe từ bất cứ đâu bao gồm: Bật đèn xe từ xa, Khóa/Mở khóa từ xa, Khởi động xe và bật điều hòa từ xa

  • Nhóm chức năng Thuận tiện bao gồm: Cập nhật tình trạng xe, Chẩn đoán các vấn đề về xe, Nhắc nhở lịch bảo dưỡng, Thông tin hành trình xe, Tìm xe trong bãi đỗ xe

Honda Civic

Thông số kỹ thuật Civic E G RS
Động cơ 1.5L Turbo 1.5L Turbo 1.5L Turbo
Công suất cực đại (Ps/rpm) 176/6.000 176/6.000 176/6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 240/1.700-4.500 240/1.700-4.500 240/1.700-4.500
Hộp số CVT CVT CVT
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh
3 chế độ lái Không Không
Chế độ ECON & ECO Coaching
Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Đa liên kết
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt/Đĩa
Dung tích bình xăng (lít) 47 47 47

Với những cập nhật cho động cơ và hộp số, Honda Civic SENSING có khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Tất cả các bản của Honda Civic thế hệ mới đều được trang bị động cơ tăng áp 1.5L VTEC TURBO, sản sinh công suất cực đại lên đến 176 Hp ở vòng tua 6.000 vòng/phút và mô men xoắn cực đại lên đến 240 Nm tại dải vòng tua 1.700 - 4.500 vòng/phút. Hộp số CVT trên Honda Civic vốn nổi tiếng với khả năng phân bổ năng lượng từ động cơ đến các bánh xe một cách mượt mà và hiệu quả. Ở thế hệ này, hộp số đã được nâng cấp với một số thay đổi nhỏ giúp tăng cường khả năng vận hành, mang lại cảm giác tăng tốc đầy phấn khích nhờ sự phản hồi tức thì ngay khi đạp ga. Bên cạnh đó, Honda Civic hoàn toàn mới cũng đáp ứng Tiêu chuẩn khí thải Euro 5, góp phần giảm thiểu khí thải và bảo vệ môi trường.

Bảng giá lăn bánh tham khảo các tỉnh thành

Honda Civic Niêm yết Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh HCM Lăn bánh tỉnh Trả góp từ
E 730 triệu 840 triệu 825 triệu 806 triệu 223 triệu
G 770 triệu 884 triệu 869 triệu 850 triệu 235 triệu
RS 870 triệu 996 triệu 979 triệu 960 triệu 265 triệu

*Giá chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại Lý gần nhất để có Báo Giá chính xác nhất.

Với những cải tiến đột phá: “An toàn vượt trội – Kết nối thông minh – Nâng tầm trải nghiệm cầm lái”, Honda Civic SENSING hoàn toàn mới đã nâng tầm chuẩn mực cho một mẫu Sedan hạng C, xứng đáng là sự lựa chọn lý tưởng và là niềm tự hào của chủ sở hữu, là một sản phẩm được khách hàng Việt Nam rất quan tâm và mong chờ.

Thông số kỹ thuật Honda Civic

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4,678 x 1,802 x 1,415
Chiều dài cơ sở (mm) 2,735
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Vành và Lốp xe 235/40ZR18

Động cơ/hộp số

Động cơ 1.5 VTEC Turbo, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Công suất (Hp/rpm) 176/6,000
Mô men xoắn (Nm/rpm) 240/4,500
Hộp số Vô cấp CVT
Hệ thống dẫn động Cầu trước - FWD

Hệ thống treo/phanh

Hệ thống treo trước/sau Kiểu MacPherson / Đa liên kết
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Phanh đĩa
Công nghệ phanh VSA, TCS, EBD, BA, Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

So sánh Honda Civic với xe cùng phân khúc

Các đại lý bán Honda Civic

Bảng tính giá lăn bánh Honda Civic

Honda Civic

Giá xe

Thuế trước bạ

Lệ phí biển số

Phí kiểm định 100,000₫

Bảo trì đường bộ 1,560,000₫

Bảo hiểm TNDS 530,700₫

Tổng phí đăng ký

Giá lăn bánh

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại lý Honda gần nhất để có Báo giá chính xác nhất.

Bảng tính mua xe Honda Civic trả góp

Giá xe

Số tiền vay

Tổng tiền lãi

Tổng tiền vay & Lãi

Các giá trị dự toán này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận thông tin cụ thể và chính xác hơn, Quý khách vui lòng liên hệ tới Showroom/Đại lý Honda gần nhất.

Kỳ thanh toán Dư nợ Tiền gốc Tiền lãi Tổng tiền

Đăng ký lái thử Honda Civic

Để đăng ký lái thử xe Honda Civic, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được hỗ trợ tốt nhất, xin cảm ơn Quý khách!

Mọi người hay hỏi gì về Honda Civic?

Xe Honda Civic mới giá bao nhiêu?
Hiện tại giá xe Honda Civic mới được hãng công bố từ 730,000,000₫, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp các đại lý Honda chính hãng để được báo giá chính xác kèm theo các chương trình ưu đãi vào thời điểm hiện nay.
Xe Honda Civic có mấy phiên bản?
Xe Honda Civic tại thị trường Việt Nam được ra mắt với 3 phiên bản, để có thể biết rõ hơn về từng phiên bản của Honda Civic, Quý khách có thể liên hệ trực tiếp các đại lý Honda chính hãng trên toàn quốc.
Xe Honda Civic có mấy màu?
Xe Honda Civic tại Việt Nam được bán ra với 5 màu, Quý khách có thể đến các showroom của Honda để xem và cảm nhận trực tiếp từng phiên bản màu của Honda Civic.
Kích thước Honda Civic như thế nào?
Dòng xe Honda Civic đang bán tại Việt Nam có kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) ở mức 4,678 x 1,802 x 1,415 mm, chiều dài cơ sở đạt 2,735 mm và khoảng sáng gầm xe là 134 mm.
Có nên mua Honda Civic không?
Với những thay đổi về ngoại thất, nội thất, kèm theo những nâng cấp về trang bị tiện nghi, an toàn, động cơ... thì xe Honda Civic 2023 là một sự lựa chọn đáng cân nhắc so với các dòng xe cùng phân khúc với Honda Civic

Cùng phân khúc với Honda Civic

Skoda Octavia
Skoda Octavia

Sắp ra mắt

MG 5
MG 5

Giá từ 523,000,000đ

Hyundai Elantra
Hyundai Elantra

Giá từ 599,000,000đ

Kia K3
Kia K3

Giá từ 619,000,000đ

Mazda 3
Mazda 3

Giá từ 669,000,000đ

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Giá từ 719,000,000đ

Subaru WRX
Subaru WRX

Giá từ 1,999,000,000đ

Cùng tầm giá với Honda Civic

Toyota Yaris
Toyota Yaris

Giá từ 684,000,000đ

Volkswagen Polo
Volkswagen Polo

Giá từ 695,000,000đ

Mitsubishi Xpander Cross
Mitsubishi Xpander Cross

Giá từ 698,000,000đ

Honda HR-V
Honda HR-V

Giá từ 699,000,000đ

Nissan Navara
Nissan Navara

Giá từ 699,000,000đ

Mazda 3 Sport
Mazda 3 Sport

Giá từ 699,000,000đ

Vinfast VF e34
Vinfast VF e34

Giá từ 710,000,000đ

Toyota Corolla Altis
Toyota Corolla Altis

Giá từ 719,000,000đ

MG HS
MG HS

Giá từ 719,000,000đ

Toyota Innova
Toyota Innova

Giá từ 755,000,000đ

Toyota Corolla Cross
Toyota Corolla Cross

Giá từ 755,000,000đ

Peugeot 2008
Peugeot 2008

Giá từ 779,000,000đ

Các dòng xe khác của Honda

Peugeot City
Honda City

Giá từ 499,000,000đ

Peugeot HR-V
Honda HR-V

Giá từ 699,000,000đ

Peugeot CR-V
Honda CR-V

Giá từ 998,000,000đ

Peugeot Accord
Honda Accord

Giá từ 1,319,000,000đ

Peugeot Civic Type R
Honda Civic Type R

Giá từ 2,399,000,000đ

Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City