Tài khoản

Xe tải Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn: Thông tin, hình ảnh, giá bán, giá lăn bánh & trả góp tháng 3/2023

Hình ảnh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn
Một số hình ảnh Xe tải Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn
  • Hình ảnh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn
  • Hình ảnh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn
  • Hình ảnh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn
  • Hình ảnh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn
  • Hình ảnh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Giá công bố: 505,636,000 ₫, trả trước từ 119,535,920 ₫. Xem bảng tính chi tiết

Quý khách có nhu cầu mua Xe tải Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được tư vấn, báo giá và lái thử tại đại lý chính thức của Isuzu

Thông số Xe tải Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Tải trọng Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Tải trọng toàn bộ (Kg) 4,990
Tải trọng bản thân (Kg) 1,920
Số chỗ ngồi 3
Thùng nhiên liệu (Lít) 100

Kích thước Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Tổng thể DxRxC (mm) 5,165 x 1,860 x 2,240
Chiều dài cơ sở (mm) 2,765
Vệt bánh xe trước – sau (mm) 1,398 / 1,425
Chiều dài đầu – đuôi (mm) 1,095 / 1,305

Động cơ & hộp số Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Mã động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ Euro 5 - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Dung tích xi lanh (cc) 2,999
Công suất (PS/rpm) 120 / 2,900
Mô men xoắn (Nm/rpm) 290 / 1,500 - 2,900
Hộp số MSB5K - 5 số tiến & 1 số lùi
Tốc độ tối đa (km/h) 94
Khả năng vượt dốc (%) 41

Hệ thống treo & phanh Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Hệ thống treo trước Phụ thuộc
Hệ thống treo sau Nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước Tang trống
Phanh sau Phanh dầu mạch kép trợ lực chân không

Mâm lốp Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

Kiểu lốp xe Trước lốp đơn / Sau lốp đôi
Lốp xe trước 7.00-15 12PR
Lốp xe sau 7.00-15 12PR
Công thức bánh xe 4x2

Các phiên bản khác của Isuzu Q-Series 1 - 3 tấn

Bảng tính giá lăn bánh và trả góp Xe tải Isuzu QKR 230 - QLR77FE5 2.4 tấn

  • Giá xe (bao gồm VAT)505,636,000
  • Phí trước bạ (tạm tính 2%)10,112,720
  • Phí đăng ký150,000
  • Phí kiểm định50,000
  • Phí sử dụng đường bộ3,240,000
  • Bảo hiểm TNDS1,856,000
  • Định vị & phù hiệu3,000,000
  • Tổng chi phí18,408,720
  • Tỉ lệ cần vay
  • Tương đương số tiền404,508,800
  • Thời gian vay
  • Lãi năm đầu %/năm
  • Lãi năm 2 trở đi%/năm
Kỳ thanh toán Dư nợ Tiền gốc Tiền lãi Tổng tiền

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại lý Isuzu gần nhất để có Báo giá chính xác nhất.

Tham khảo thêm các dòng xe khác trong phân khúc Xe tải nhẹ 2 - 3.5 tấn

Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City