Phiên bản Kia Sorento Hybrid | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Sorento HEV - Premium | 1,399,000,000₫ | 1,562 triệu | 1,590 triệu | 1,543 triệu | 424 triệu |
Sorento HEV - Signature | 1,499,000,000₫ | 1,672 triệu | 1,702 triệu | 1,653 triệu | 454 triệu |
Sorento PHEV - Premium | 1,599,000,000₫ | 1,782 triệu | 1,814 triệu | 1,763 triệu | 484 triệu |
Sorento PHEV - Signature | 1,699,000,000₫ | 1,892 triệu | 1,926 triệu | 1,873 triệu | 514 triệu |
Thương hiệu | Kia |
Loại xe | Xe Crossover/SUV ❭ Xe Crossover/SUV Kia |
Phân khúc | Xe Crossover/SUV hạng D |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 1,399 đến 1,699 triệu |
Kích thước/trọng lượng |
|
---|---|
Số chỗ | 7 chỗ |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,810 x 1,900 x 1,700 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,815 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 176 |
Vành và Lốp xe | 235/55R19 |
Động cơ/hộp số |
|
Động cơ | SmartStream G 1.6T-GDi + Động cơ điện |
Công suất (Hp/rpm) | 261 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 350 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống dẫn động | AWD |
Hệ thống treo/phanh |
|
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson / Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, ESC |
Giá đang cập nhật
Sắp ra mắt
Có thể ra mắt
Giá từ 900,000,000đ
Giá từ 1,026,000,000đ
Giá từ 1,055,000,000đ
Giá từ 1,079,000,000đ
Giá từ 1,099,000,000đ
Giá từ 1,130,000,000đ
Giá từ 1,159,000,000đ
Giá từ 1,163,000,000đ
Giá từ 1,399,000,000đ
Giá từ 344,000,000đ
Giá từ 389,000,000đ
Giá từ 409,000,000đ
Giá từ 554,000,000đ
Giá từ 619,000,000đ
Giá từ 619,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 904,000,000đ
Giá từ 929,000,000đ
Giá từ 1,159,000,000đ
Giá từ 1,269,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City