Tài khoản
Mazda 2

Mazda 2 2023

: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất tháng 10

Bảng giá Mazda 2 tháng 10/2023

Phiên bản Giá công bố Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh tỉnh Trả góp từ
Mazda 2 AT415,000,000₫479 triệu487 triệu460 triệu128 triệu
Mazda 2 Luxury499,000,000₫572 triệu582 triệu553 triệu153 triệu
Mazda 2 Premium519,000,000₫594 triệu604 triệu575 triệu159 triệu
Giá lăn bánh và trả góp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm khuyến mãi và ưu đãi tiền mặt, chương trình khuyến mãi dành cho Mazda 2 2023 sẽ được áp dụng tùy vào chính sách của mỗi đại lý Mazda, Quý khách có nhu cầu mua xe Mazda 2 vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được tư vấn, báo giá và lái thử tại đại lý chính thức của Mazda

Giá xe Mazda 2 cũ từ 450,000,000₫

Thương hiệu Mazda
Loại xeXe SedanXe Sedan Mazda
Phân khúcXe Sedan hạng B
Xuất xứ Nhập khẩu
Mức giá Từ 415 đến 519 triệu

Giới thiệu về Mazda 2

Mazda 2 - mẫu xe nhỏ hạng B đến từ thương hiệu nổi tiếng Mazda. Xe được trang bị hàng loạt tính năng công nghệ cao cấp hàng đầu. Đáng chú ý, hệ thống vận hành của Mazda 2 cũng được điều chỉnh và tối ưu một cách đặc biệt.

mazda2

Mazda 2 có kích thước tổng thể (DxRxC) lần lượt là: 4340x1695x1470 (mm). Chiều dài cơ sở 2570 (mm). Khoảng sáng gầm xe 140 (mm) cùng kích thước của vành và lốp xe là hợp kim 15’’ 185/65R15 đối với phiên bản 1.5L AThợp kim 16’’ 185/60R16 đối với 3 phiên bản 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium.

Ở lần ra mắt này xe Mazda mang đến thị trường 4 màu : Đỏ, Xanh, Nâu, Trắng cùng với 4 phiên bản khác nhau: 1.5L AT, 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium

Ngoại thất Mazda 2

Ngoại thất được thiết kế theo ngôn ngữ KODO - "Linh hồn của sự chuyển động" nên đặc biệt phù hợp với những người trẻ tuổi năng động và yêu thích tính thể thao.

Lưới tản nhiệt

mazda2

Lưới tản nhiệt kích thước lớn cách điệu với họa tiết kim loại cá tính.

Đầu xe

mazda2

Thiết kế mở rộng theo phương ngang mang đến một diện mạo bề thế hơn.

Cản trước và cản sau

mazda2

Cản trước, cản sau với trọng tâm thấp tạo tư thế đầm chắc, vững chãi.

Cụm đèn LED trước

mazda2

Cụm đèn LED trước liền mạch với đường viền chrome tạo biểu cảm sâu sắc và táo bạo.

Cụm đèn LED sau

mazda2

Cụm đèn LED sau kết nối liền mạch với thân xe tạo cảm giác đồng nhất và xuyên suốt.

Mâm xe 

mazda2

Mâm xe 16 inch mới với phong cách thiết kế 8 chấu kép sống động.

Nội thất Mazda 2

Chủ đề thiết kế không gian bên trong của New Mazda 2 là nghệ thuật thể hiện sự hài hòa của ánh sáng và bóng tối, cùng với chất lượng vật liệu để có thể tạo ra màu sắc phong phú và vẻ đẹp cho không gian.

Nội thất màu xám xanh

mazda2

Phong cách hiện đại, thanh lịch phù hợp với những người yêu thích sự tinh tế và sang trọng.

Nội thất màu nâu

mazda2

Phong cách ấm áp, thoải mái phù hợp với những người yêu thích sự thư giãn và yên tĩnh.

Nội thất màu đen

mazda2

Phong cách mạnh mẽ, cá tính phù hợp với những người yêu thích sự năng động và trẻ trung. 

Khoang lái

mazda2

Độ rộng rãi thích hợp để người lái có thể xoay xở và điều khiển xe thoải mái. Khoảng cách để chân phía dưới hàng ghế thứ nhất khá thoáng và rộng.

Vô lăng 

mazda2

Vô lăng sử dụng trên Mazda 2 là vô lăng 03 chấu, bọc da được cắt gọt khá gọn gàng và dễ cầm nắm, trên vô lăng còn được tích hợp một số phím bấm chức năng điều khiển âm lượng, đàm thoại rảnh tay,...

Đồng hồ đo lường

mazda2

Đồng hồ đo lường trên xe là dạng Analog lớn ở giữa, kết hợp với 2 màn hình kỹ thuật số 02 bên hiển thị tình trạng xe.

Khoang hành lý

mazda2

Khoang hành lý trên mazda 2 bản Sedan có dung tích 440 lít để đồ thoải mái. Tuy nhiên, bản Hatchback lại không được rộng rãi như vậy khi chỉ sở hữu khoang hành lý 280 lít.

Màn hình cảm ứng

mazda2

Màn hình cảm ứng 7’’ độ phân giải HD kết nối Apple Carplay và Android Auto.

Màn hình HUD

mazda2

Màn hình 7 inch hiển thị thông tin tốc độ, tốc độ giới hạn, hướng dẫn đường đi, thời gian, nhiệt độ giúp người lái tập trung vào việc lái xe mà không cần rời mắt khỏi đường.

Gương tự động chống chói

mazda2

Tự động điều chỉnh khi có ánh nắng chói từ đèn pha xe phía sau, ngăn chặn ánh nắng chói làm chói mắt người lái.

Một số tiện nghi nổi bật trên Mazda 2 có thể kể đến như: ghế ngồi bọc da, DVD Player, kết nối AUX, USB và Bluetooth, 6 loa sống động, lẫy chuyển số, khởi động bằng nút bấm, ga tự động, điều hòa tự động và rất nhiều tính năng hiện đại khác.

An toàn Mazda 2

Mazda2 Sport là sản phẩm tiếp theo của Mazda đạt chuẩn an toàn Euro NCAP nhờ vào các tính năng hỗ trợ an toàn chủ động i-Activsense như sau:

  • Hệ thống cảnh bảo điểm mù BSM.
  • Hệ thống cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi RCTA.
  • Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường LDWS.
  • Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau SCBS F&R.
  • Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi DAA.

mazda2

Ngoài ra Mazda 2 còn trang bị một số tính năng an toàn khác như sau:

Vận hành Mazda 2

Khả năng vận hành của mẫu xe này được đánh giá là ổn định với hiệu suất làm việc cao đi kèm với các trang bị hỗ trợ người lái hiện đại và các chế độ lái thể thao góp phần mang đến trải nghiệm lái vô cùng thú vị cho người dùng. 

Động cơ - hộp số

  • Động cơ: Skyactiv- G 1.5L
  • Công suất tối đa ( Hp/ rpm ) : 110/6000
  • Momen xoắn tối đa ( Nm/ rpm) : 144/4000
  • Hộp số: 6AT 

Hệ thống treo trước/sau: McPherson/ Thanh xoắn.

Vành & Lốp xe:  hợp kim 15’’ 185/65R15 đối với phiên bản 1.5L AT và hợp kim 16’’ 185/60R16 đối với 3 phiên bản 1.5L Deluxe, 1.5L Luxury và 1.5L Premium..

Hệ thống dẫn động: Cầu trước FWD

Mức tiêu thụ nhiên liệu ( L/100 km):

  • Trong đô thị: 8.73
  • Ngoài đô thị: 5.62
  • Kết hợp: 6.76

Với thiết kế hiện đại và tích hợp công nghệ ưu việt, Mazda 2 tự hào mang đến phong cách trải nghiệm cảm hứng và thú vị. Việc lái xe trở nên dễ dàng, ngay cả khi người dùng chưa tự tin, nhờ vào những tính năng tối ưu của nó.

Thông số kỹ thuật Mazda 2

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ 5
Dài x Rộng x Cao (mm) 4,340 x 1,695 x 1,470
Chiều dài cơ sở (mm) 2,570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Vành và Lốp xe 185/60R16

Động cơ/hộp số

Động cơ Skyactiv-G 1.5L
Công suất (Hp/rpm) 109/6000
Mô men xoắn (Nm/rpm) 141/4000
Hộp số 6AT
Hệ thống dẫn động Cầu trước (FWD)

Hệ thống treo/phanh

Hệ thống treo trước/sau McPherson/Thanh xoắn
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa đặc
Công nghệ phanh ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS

So sánh Mazda 2 với xe cùng phân khúc

Các đại lý bán Mazda 2

Bảng tính giá lăn bánh Mazda 2

Mazda 2

Giá xe

Thuế trước bạ

Lệ phí biển số

Phí kiểm định 100,000₫

Bảo trì đường bộ 1,560,000₫

Bảo hiểm TNDS 530,700₫

Tổng phí đăng ký

Giá lăn bánh

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại lý Mazda gần nhất để có Báo giá chính xác nhất.

Bảng tính mua xe Mazda 2 trả góp

Giá xe

Số tiền vay

Tổng tiền lãi

Tổng tiền vay & Lãi

Các giá trị dự toán này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận thông tin cụ thể và chính xác hơn, Quý khách vui lòng liên hệ tới Showroom/Đại lý Mazda gần nhất.

Kỳ thanh toán Dư nợ Tiền gốc Tiền lãi Tổng tiền

Đăng ký lái thử Mazda 2

Để đăng ký lái thử xe Mazda 2, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được hỗ trợ tốt nhất, xin cảm ơn Quý khách!

Cùng phân khúc với Mazda 2

Skoda Slavia

Skoda Slavia

Có thể ra mắt

Mitsubishi Attrage

Mitsubishi Attrage

Giá từ 380,000,000đ

Kia Soluto

Kia Soluto

Giá từ 386,000,000đ

Hyundai Accent

Hyundai Accent

Giá từ 426,100,000đ

Toyota Vios

Toyota Vios

Giá từ 479,000,000đ

Suzuki Ciaz

Suzuki Ciaz

Giá từ 534,900,000đ

Nissan Almera

Nissan Almera

Giá từ 539,000,000đ

Honda City

Honda City

Giá từ 559,000,000đ

Volkswagen Virtus

Volkswagen Virtus

Giá từ 949,000,000đ

Các dòng xe khác của Mazda

Volkswagen 2 Sport

Mazda 2 Sport

Giá từ 479,000,000đ

Volkswagen CX-3

Mazda CX-3

Giá từ 549,000,000đ

Volkswagen 3

Mazda 3

Giá từ 579,000,000đ

Volkswagen BT-50

Mazda BT-50

Giá từ 584,000,000đ

Volkswagen 3 Sport

Mazda 3 Sport

Giá từ 649,000,000đ

Volkswagen CX-30

Mazda CX-30

Giá từ 664,000,000đ

Volkswagen CX-5

Mazda CX-5

Giá từ 749,000,000đ

Volkswagen 6

Mazda 6

Giá từ 779,000,000đ

Volkswagen CX-8

Mazda CX-8

Giá từ 949,000,000đ