Phiên bản Mazda 3 Sport | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
3 Sport Luxury | 699,000,000₫ | 792 triệu | 806 triệu | 773 triệu | 214 triệu |
3 Sport Premium | 759,000,000₫ | 858 triệu | 873 triệu | 839 triệu | 232 triệu |
Thương hiệu | Mazda |
Loại xe | Xe Hatchback ❭ Xe Hatchback Mazda |
Phân khúc | Xe Hatchback hạng C |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 699 đến 759 triệu |
Kích thước/trọng lượng |
|
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,460 x 1,795 x 1,435 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,725 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 |
Vành và Lốp xe | 215/45R18 |
Động cơ/hộp số |
|
Động cơ | Skyactiv-G 1.5L |
Công suất (Hp/rpm) | 110/6,000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 146/3,500 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo/phanh |
|
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson/Thanh xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa Thông Gió / Đĩa đặc |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS, SBS |
Có thể ra mắt
Giá từ 2,399,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 650,000,000đ
Giá từ 658,000,000đ
Giá từ 659,000,000đ
Giá từ 669,000,000đ
Giá từ 684,000,000đ
Giá từ 695,000,000đ
Giá từ 698,000,000đ
Giá từ 699,000,000đ
Giá từ 699,000,000đ
Giá từ 710,000,000đ
Giá từ 719,000,000đ
Giá từ 719,000,000đ
Giá từ 730,000,000đ
Giá từ 479,000,000đ
Giá từ 519,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 669,000,000đ
Giá từ 809,000,000đ
Giá từ 829,000,000đ
Giá từ 839,000,000đ
Giá từ 1,079,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City