Phiên bản Mazda 6 | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Mazda 6 2.0L Luxury | 829,000,000₫ | 935 triệu | 951 triệu | 916 triệu | 253 triệu |
Mazda 6 2.0L Premium | 889,000,000₫ | 1,001 triệu | 1,019 triệu | 982 triệu | 271 triệu |
Mazda 6 2.0L Premium GTCCC | 939,000,000₫ | 1,056 triệu | 1,075 triệu | 1,037 triệu | 286 triệu |
Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC | 1,039,000,000₫ | 1,166 triệu | 1,187 triệu | 1,147 triệu | 316 triệu |
Thương hiệu | Mazda |
Loại xe | Xe Sedan ❭ Xe Sedan Mazda |
Phân khúc | Xe Sedan hạng D |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 829 đến 1,039 triệu |
Kích thước/trọng lượng |
|
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,865 x 1,840 x 1,450 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 |
Vành và Lốp xe | 255/45R19 |
Động cơ/hộp số |
|
Động cơ | SkyActiv-G 2.5L |
Công suất (Hp/rpm) | 188/6000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 252/4000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6AT |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước FWD |
Hệ thống treo/phanh |
|
Hệ thống treo trước/sau | Macpherson / Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa Thông Gió / Đĩa đặc |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS |
Sắp ra mắt
Có thể ra mắt
Giá từ 904,000,000đ
Giá từ 1,105,000,000đ
Giá từ 1,319,000,000đ
Giá từ 1,480,000,000đ
Giá từ 779,000,000đ
Giá từ 789,000,000đ
Giá từ 809,000,000đ
Giá từ 822,000,000đ
Giá từ 825,000,000đ
Giá từ 839,000,000đ
Giá từ 845,000,000đ
Giá từ 845,000,000đ
Giá từ 852,000,000đ
Giá từ 479,000,000đ
Giá từ 519,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 669,000,000đ
Giá từ 699,000,000đ
Giá từ 809,000,000đ
Giá từ 839,000,000đ
Giá từ 1,079,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City