Phiên bản Mazda CX-30 | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
CX-30 Luxury | 809,000,000₫ | 913 triệu | 929 triệu | 894 triệu | 247 triệu |
CX-30 Premium | 859,000,000₫ | 968 triệu | 985 triệu | 949 triệu | 262 triệu |
Thương hiệu | Mazda |
Loại xe | Xe Crossover/SUV ❭ Xe Crossover/SUV Mazda |
Phân khúc | Xe Crossover/SUV hạng B |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Mức giá | Từ 809 đến 859 triệu |
Kích thước/trọng lượng |
|
---|---|
Số chỗ | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,395 x 1,795 x 1,540 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,655 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Vành và Lốp xe | 215/55 R18 |
Động cơ/hộp số |
|
Động cơ | SkyActiv-G 2.0 |
Công suất (Hp/rpm) | 153/6,000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 200/4,000 |
Hộp số | 6 AT - Chế độ lái thể thao |
Hệ thống dẫn động | Cầu trước - FWD |
Hệ thống treo/phanh |
|
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập McPherson với thanh cân bằng/ Dầm xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt / đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS, SBS |
Có thể ra mắt
Sắp ra mắt
Có thể ra mắt
Sắp ra mắt
Sắp ra mắt
Có thể ra mắt
Có thể ra mắt
Giá từ 538,000,000đ
Giá từ 640,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 699,000,000đ
Giá từ 755,000,000đ
Giá từ 779,000,000đ
Giá từ 789,000,000đ
Giá từ 1,099,000,000đ
Giá từ 779,000,000đ
Giá từ 789,000,000đ
Giá từ 822,000,000đ
Giá từ 825,000,000đ
Giá từ 829,000,000đ
Giá từ 839,000,000đ
Giá từ 845,000,000đ
Giá từ 845,000,000đ
Giá từ 852,000,000đ
Giá từ 479,000,000đ
Giá từ 519,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 669,000,000đ
Giá từ 699,000,000đ
Giá từ 829,000,000đ
Giá từ 839,000,000đ
Giá từ 1,079,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City