Phiên bản Mazda CX-8 | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
CX-8 Luxury | 1,079,000,000₫ | 1,210 triệu | 1,232 triệu | 1,191 triệu | 328 triệu |
CX-8 Premium | 1,169,000,000₫ | 1,309 triệu | 1,333 triệu | 1,290 triệu | 355 triệu |
CX-8 Premium AWD | 1,259,000,000₫ | 1,408 triệu | 1,433 triệu | 1,389 triệu | 382 triệu |
CX-8 Premium AWD 6 chỗ | 1,269,000,000₫ | 1,419 triệu | 1,445 triệu | 1,400 triệu | 385 triệu |
Thương hiệu | Mazda |
Loại xe | Xe Crossover/SUV ❭ Xe Crossover/SUV Mazda |
Phân khúc | Xe Crossover/SUV hạng D |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 1,079 đến 1,269 triệu |
Kích thước/trọng lượng |
|
---|---|
Số chỗ | 6 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,900 x 1,840 x 1,730 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,930 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Vành và Lốp xe | 225/55R19 |
Động cơ/hộp số |
|
Động cơ | Skyactiv-G 2.5L |
Công suất (Hp/rpm) | 188/6,000 |
Mô men xoắn (Nm/rpm) | 252/4,000 |
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT |
Hệ thống dẫn động | Hai cầu AWD |
Hệ thống treo/phanh |
|
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập McPherson với thanh cân bằng/ Liên kết đa điểm |
Phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa |
Công nghệ phanh | ABS, EBD, EBA, ESS, DSC, TCS, SBS |
Giá đang cập nhật
Sắp ra mắt
Có thể ra mắt
Giá từ 900,000,000đ
Giá từ 1,026,000,000đ
Giá từ 1,055,000,000đ
Giá từ 1,099,000,000đ
Giá từ 1,130,000,000đ
Giá từ 1,159,000,000đ
Giá từ 1,163,000,000đ
Giá từ 1,399,000,000đ
Giá từ 1,055,000,000đ
Giá từ 1,099,000,000đ
Giá từ 1,099,000,000đ
Giá từ 1,105,000,000đ
Giá từ 1,129,000,000đ
Giá từ 479,000,000đ
Giá từ 519,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 649,000,000đ
Giá từ 669,000,000đ
Giá từ 699,000,000đ
Giá từ 809,000,000đ
Giá từ 829,000,000đ
Giá từ 839,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City