Toyota Wigo |
||
---|---|---|
Các phiên bản của Toyota Wigo | Giá Toyota Wigo | Giá Toyota Wigo lăn bánh Hà Nội |
Wigo E MT |
360,000,000 ₫ | 426 triệu |
Wigo G AT |
405,000,000 ₫ | 476 triệu |
Toyota Vios |
||
Các phiên bản của Toyota Vios | Giá Toyota Vios | Giá Toyota Vios lăn bánh Hà Nội |
Vios 1.5E MT |
458,000,000 ₫ | 536 triệu |
Vios 1.5E CVT |
488,000,000 ₫ | 569 triệu |
Vios 1.5G CVT |
545,000,000 ₫ | 633 triệu |
Toyota Raize |
||
Các phiên bản của Toyota Raize | Giá Toyota Raize | Giá Toyota Raize lăn bánh Hà Nội |
Raize |
498,000,000 ₫ | 580 triệu |
Toyota Avanza Premio |
||
Các phiên bản của Toyota Avanza Premio | Giá Toyota Avanza Premio | Giá Toyota Avanza Premio lăn bánh Hà Nội |
Avanza Premio MT |
558,000,000 ₫ | 648 triệu |
Avanza Premio CVT |
598,000,000 ₫ | 693 triệu |
Toyota Veloz Cross |
||
Các phiên bản của Toyota Veloz Cross | Giá Toyota Veloz Cross | Giá Toyota Veloz Cross lăn bánh Hà Nội |
Veloz Cross CVT |
638,000,000 ₫ | 738 triệu |
Veloz Cross CVT TOP |
660,000,000 ₫ | 762 triệu |
Toyota Yaris Cross |
||
Các phiên bản của Toyota Yaris Cross | Giá Toyota Yaris Cross | Giá Toyota Yaris Cross lăn bánh Hà Nội |
Yaris Cross Xăng |
650,000,000 ₫ | 751 triệu |
Yaris Cross Hybrid |
765,000,000 ₫ | 879 triệu |
Toyota Hilux |
||
Các phiên bản của Toyota Hilux | Giá Toyota Hilux | Giá Toyota Hilux lăn bánh Hà Nội |
Hilux 4x4 MT |
668,000,000 ₫ | 771 triệu |
Hilux 4x2 AT |
706,000,000 ₫ | 814 triệu |
Hilux 4x4 AT Adventure |
999,000,000 ₫ | 1,142 triệu |
Toyota Yaris |
||
Các phiên bản của Toyota Yaris | Giá Toyota Yaris | Giá Toyota Yaris lăn bánh Hà Nội |
Yaris |
684,000,000 ₫ | 789 triệu |
Toyota Corolla Altis |
||
Các phiên bản của Toyota Corolla Altis | Giá Toyota Corolla Altis | Giá Toyota Corolla Altis lăn bánh Hà Nội |
Corolla Altis 1.8G |
725,000,000 ₫ | 835 triệu |
Corolla Altis 1.8V |
780,000,000 ₫ | 896 triệu |
Corolla Altis 1.8HEV |
870,000,000 ₫ | 997 triệu |
Toyota Innova |
||
Các phiên bản của Toyota Innova | Giá Toyota Innova | Giá Toyota Innova lăn bánh Hà Nội |
Innova E 2.0MT |
755,000,000 ₫ | 869 triệu |
Innova G 2.0AT |
870,000,000 ₫ | 998 triệu |
Innova Venturer |
885,000,000 ₫ | 1,014 triệu |
Innova V 2.0AT |
995,000,000 ₫ | 1,138 triệu |
Toyota Innova Cross |
||
Các phiên bản của Toyota Innova Cross | Giá Toyota Innova Cross | Giá Toyota Innova Cross lăn bánh Hà Nội |
Innova Cross V |
810,000,000 ₫ | 930 triệu |
Innova Cross HEV |
990,000,000 ₫ | 1,132 triệu |
Toyota Corolla Cross |
||
Các phiên bản của Toyota Corolla Cross | Giá Toyota Corolla Cross | Giá Toyota Corolla Cross lăn bánh Hà Nội |
Corolla Cross 1.8V |
820,000,000 ₫ | 941 triệu |
Corolla Cross 1.8HEV |
905,000,000 ₫ | 1,036 triệu |
Toyota Fortuner |
||
Các phiên bản của Toyota Fortuner | Giá Toyota Fortuner | Giá Toyota Fortuner lăn bánh Hà Nội |
Fortuner 2.4 AT 4x2 |
1,055,000,000 ₫ | 1,205 triệu |
Fortuner 2.7 AT 4x2 |
1,165,000,000 ₫ | 1,328 triệu |
Fortuner Legender 2.4 AT 4x2 |
1,185,000,000 ₫ | 1,350 triệu |
Fortuner 2.7 AT 4x4 |
1,250,000,000 ₫ | 1,423 triệu |
Fortuner Legender 2.8 AT 4x4 |
1,350,000,000 ₫ | 1,535 triệu |
Toyota Camry |
||
Các phiên bản của Toyota Camry | Giá Toyota Camry | Giá Toyota Camry lăn bánh Hà Nội |
Camry 2.0G |
1,105,000,000 ₫ | 1,260 triệu |
Camry 2.0Q |
1,220,000,000 ₫ | 1,389 triệu |
Camry 2.5Q |
1,405,000,000 ₫ | 1,596 triệu |
Camry 2.5 HV |
1,495,000,000 ₫ | 1,697 triệu |
Toyota Land Cruiser Prado |
||
Các phiên bản của Toyota Land Cruiser Prado | Giá Toyota Land Cruiser Prado | Giá Toyota Land Cruiser Prado lăn bánh Hà Nội |
Land Cruiser Prado |
2,628,000,000 ₫ | 2,966 triệu |
Toyota Land Cruiser |
||
Các phiên bản của Toyota Land Cruiser | Giá Toyota Land Cruiser | Giá Toyota Land Cruiser lăn bánh Hà Nội |
Land Cruiser |
4,286,000,000 ₫ | 4,823 triệu |
Toyota Alphard |
||
Các phiên bản của Toyota Alphard | Giá Toyota Alphard | Giá Toyota Alphard lăn bánh Hà Nội |
Alphard Xăng |
4,370,000,000 ₫ | 4,918 triệu |
Alphard HEV |
4,475,000,000 ₫ | 5,035 triệu |
Lưu ý: Giá bán và giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm phí dịch vụ và các chi phí khác tùy thời điểm, Quý khách vui lòng liên hệ đại lý cần mua để có báo giá chính xác nhất, xin cảm ơn!
Tư vấn, báo giá & lái thử Toyota tại Hà Nội
Các đại lý Toyota tại Hà Nội
-
Toyota IDMC Hoài Đức
Km7, Quốc lộ 32, Trạm Trôi, Huyện Hoài Đức, Hà Nội -
Toyota Thanh Xuân
Số 315 Trường Chinh, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội -
Toyota Thăng Long
Số 316 Đường Cầu Giấy, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Hà Nội -
Toyota Mỹ Đình
Số 15 Đường Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Toyota Long Biên
Số 7 & 9 Đường Nguyễn Văn Linh, Tổ 17, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội -
Toyota Hoàn Kiếm
94 Ngô Thì Nhậm, Hai Bà Trưng, Hà Nội -
Toyota Hà Đông
977 - 979 Đường Quang Trung kéo dài, Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội -
Toyota Giải Phóng
Số 807 Đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội -
Toyota Thái Hòa Từ Liêm
Ngã ba Tố Hữu - Vũ Trọng Khánh, Ngọc Trục 02, Đại Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội -
Toyota Giải Phóng - CN Pháp Vân
Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội
(Dữ liệu trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc có thể kiểm tra kỹ hơn tại website của hãng)