Phiên bản Toyota Innova | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Innova E 2.0MT | 755,000,000₫ | 854 triệu | 869 triệu | 835 triệu | 231 triệu |
Innova G 2.0AT | 870,000,000₫ | 980 triệu | 998 triệu | 961 triệu | 265 triệu |
Innova Venturer | 885,000,000₫ | 997 triệu | 1,014 triệu | 978 triệu | 270 triệu |
Innova V 2.0AT | 995,000,000₫ | 1,118 triệu | 1,138 triệu | 1,099 triệu | 303 triệu |
Thương hiệu | Toyota |
Loại xe | Xe MPV ❭ Xe MPV Toyota |
Phân khúc | Xe MPV cỡ trung |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 755 đến 995 triệu |
Giá từ 710,000,000đ
Giá từ 719,000,000đ
Giá từ 719,000,000đ
Giá từ 730,000,000đ
Giá từ 755,000,000đ
Giá từ 779,000,000đ
Giá từ 789,000,000đ
Giá đang cập nhật
Giá từ 489,000,000đ
Giá từ 552,000,000đ
Giá từ 558,000,000đ
Giá từ 658,000,000đ
Giá từ 684,000,000đ
Giá từ 719,000,000đ
Giá từ 755,000,000đ
Giá từ 852,000,000đ
Giá từ 1,026,000,000đ
Giá từ 1,105,000,000đ
Giá từ 2,628,000,000đ
Giá từ 4,286,000,000đ
Giá từ 4,370,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City