Tài khoản
  • Giá xe ô tô
  • Đại lý ô tô
  • Xe ô tô cũ
  • Tiện ích
  • Thông tin
  • Toyota Wigo

    Toyota Wigo 2024

    : Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất tháng 4

    Bảng giá Toyota Wigo tháng 4/2024

    Phiên bản Giá công bố Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh tỉnh Trả góp từ
    Wigo E MT360,000,000₫419 triệu426 triệu400 triệu112 triệu
    Wigo G AT405,000,000₫468 triệu476 triệu449 triệu125 triệu
    Giá lăn bánh và trả góp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm khuyến mãi và ưu đãi tiền mặt, chương trình khuyến mãi dành cho Toyota Wigo 2024 sẽ được áp dụng tùy vào chính sách của mỗi đại lý Toyota, Quý khách có nhu cầu mua xe Toyota Wigo vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được tư vấn, báo giá và lái thử tại đại lý chính thức của Toyota

    Giá xe Toyota Wigo cũ từ 305,000,000₫

    Thương hiệu Toyota
    Loại xeXe HatchbackXe Hatchback Toyota
    Phân khúcXe Hatchback hạng A
    Xuất xứ Nhập khẩu
    Mức giá Từ 360 đến 405 triệu

    Giới thiệu về Toyota Wigo

    Toyota Wigo 2023 - dòng xe đô thị hạng A chính thức được ra mắt thị trường Việt vào ngày 6/6/2023. Toyota Wigo 2023 - thế hệ thứ 2 của Toyota Wigo là sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế độc đáo và tính năng tiện ích. Với phiên bản mới, Toyota Wigo sở hữu thiết kế ngoại thất nhỏ gọn - năng động, không gian nội thất mang đậm tính thời trang - tiện nghi, cùng khả năng vận hành tiết kiệm nhiên liệu. 

    Bước sang thế hệ mới, Toyota Wigo đã khắc phục được những hạn chế ở thế hệ cũ, và được cải tiến về thiết kế, kiểu dáng lẫn trang bị công nghệ.

    Toyota Wigo 2023

    Toyota Wigo được ra mắt thị trường với kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) lần lượt là: 3760x1665x1515. Với chiều dài cơ sở 2525 (mm). Khoảng sáng gầm xe 160 (mm), cùng kích thước của Vành và lốp xe là 175/65R14.

    Bên cạnh sở hữu một diện mạo năng động và cá tính, dòng xe đô thị Toyota Wigo 2023 đã mang đến 2 phiên bản đặc trưng: Wigo E, Wigo G. Cùng bộ màu sắc phù hợp với tính cách của từng phân khúc khách hàng: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc.

    Ngoại thất Toyota Wigo - Tỏa sáng mọi ngõ ngách đô thị

    Với kiểu dáng nhỏ gọn, năng động và linh hoạt cùng thiết kế bên ngoài hiện đại, trẻ trung, Wigo xứng danh ngôi sao xe đô thị, phù hợp đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng trong thành phố.

    Đầu xe

    Đầu xe Toyota Wigo 2023

    Cụm lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn mang đường nét cá tính tạo nên vẻ ngoài thể thao đầy ấn tượng.

    Cụm đèn trước

    Cụm đèn trước Toyota Wigo 2023

    Cụm đèn phía trước xe được trang bị toàn bộ bằng hệ thống đèn LED mang lại khả năng chiếu sáng rõ nét, cùng với tính năng đèn chờ dẫn đường giúp người dùng dễ dàng quan sát khi di chuyển ra khỏi xe vào buổi tối.

    Thân xe

    Thân xe Toyota Wigo 2023

    Phần thân xe mạnh mẽ, khỏe khoắn nhờ đường gân nổi chạy dọc từ hông xe đến đuôi xe

    Tay nắm cửa

    Tay nắm cửa Toyota Wigo 2023

    Tay nắm tinh tế với tính năng mở cửa thông minh cùng cảm giác chân thực, mượt mà hơn khi sử dụng.

    Đuôi xe

    Đuôi xe Toyota Wigo 2023

    Đường gân dày ở cản sau kết hợp với cụm đèn hậu sắc nét và đèn báo phanh trên cao tăng thêm vẻ ngoài cứng cáp. Ngoài ra, tay nắm cửa hậu đặt cao tích hợp tính năng khóa cửa từ phía sau tăng thêm sự thuận tiện khi sử dụng.

    Vành và lốp xe

    Vành và lốp xe Toyota Wigo 2023

     

    Vành xe hợp kim đa chấu tạo nên thiết kế thể thao cho vẻ ngoài thêm cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

    Nội thất Toyota Wigo - Đẳng cấp và tiện lợi từ bên trong

    Không gian bên trong Wigo vừa đậm tính thời trang đầy đẳng cấp, vừa được thiết kế nhằm tối ưu trải nghiệm người dùng.

    Không gian nội thất

    Không gian nội thất Toyota Wigo

    Không gian nội thất rộng nhất phân khúc với chiều dài cơ sở 2,525mm cùng khoảng cách giữa hai hàng ghế lên đến 910mm và thể tích khoang hành lý lên tới 261l, có thể tăng lên 276l khi bỏ tấm ngăn

    Khoang lái

    Khoang lái

    Nội thất hiện đại với thiết kế mô phỏng khoang lái thể thao cùng khu vực điều khiển trung tâm hướng đến người lái mang lại sự tiện lợi và cảm giác hưng phấn khi sử dụng. Đồng thời, những họa tiết trang trí tại các khu vực xung quanh được thiết kế tỉ mỉ tạo nên phong cách hiện đại, cao cấp cho khu vực khoang lái.

    Ghế lái

    Ghế lái

    Kiểu dáng hiện đại với chất liệu cao cấp tạo nét thanh lịch, sang trọng cho không gian trong xe.

    Tay lái

    Tay lái

    Tay lái với vô lăng 3 chấu mang lại cảm giác thể thao, năng động.

    Màn hình giải trí trung tâm

    Màn hình giải trí trung tâm

    Hệ thống giải trí với màn hình 7 inches đặt nổi có kết nối điện thoại thông minh mang đến trải nghiệm sống động.

    Hệ thống điều hòa

    Hệ thống điều hòa

    Hệ thống điều hòa với cụm phím bấm tiện nghi và màn hình LCD giúp cho việc sử dụng trở nên dễ dàng hơn. Ngoài ra, chế độ Max Cool giúp làm mát nhanh hơn và giảm thao tác cho người dùng.

    Cần số

    Cần số

    Cần số được thiết kế thẳng hàng hiện đại, đặt ở vị trí cao tạo sự thuận lợi trong quá trình sử dụng.

    Vận hành và An toàn Toyota Wigo

    Hệ thống an toàn với những trang bị hiện đại đảm bảo an toàn VẬN HÀNH & AN TOÀN tối đa và mang lại sự yên tâm trên mọi hành trình.

    Về hệ thống an toàn

    Toyota Wigo 2023 hỗ trợ và kết hợp một số tính năng an toàn cần thiết giúp người tiêu dùng có trải nghiệm lái xe an toàn tối đa:

    Về khả năng vận hành

    Toyota Wigo 2023 được thiết kế và cải tiến nhiều tính năng để phù hợp với môi trường lái đô thị linh hoạt và tiết kiệm nhiên liệu:

    Động cơ & Hộp số

    • Sử dụng Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
    • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút: (65) 87/6000
    • Ở phiên bản số tự động, Toyota Wigo 2023 sử dụng dạng cần số thẳng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu ở 2 phiên bản (L/100km)
    • Ngoài đô thị: 4.41 (E), 4.5 (G)
    • Kết hợp: 5,14 (E), 5,20 (G)
    • Trong đô thị: 6.4 (E), 6.5 (G)
    • Toyota Wigo sử dụng hộp số biến thiên

    Hệ thống treo/Phanh

    • Hệ thống treo trước/sau: Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
    • Phanh trước sau: Đĩa/ Tang trống

    Một số tính năng Vận hành và hệ thống An toàn nổi bậc của Toyota Wigo 2023

    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

    Cảnh báo cho người lái khi có xe di chuyển trong vùng mù (vị trí không quan sát được qua gương chiếu hậu ngoài xe) giúp lái xe an toàn hơn đặc biệt khi chuyển làn.

    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

    Hiệ thống hỗ trợ khởi  hành ngang dốc (HAC)

    Hỗ trợ tự động giữ phanh khi người lái nhả chân phanh chuyển sang đạp chân ga lúc khởi hành ngang dốc, ngăn không cho xe bị trôi ngược về phía sau khi khởi hành trên các địa hình nghiêng.

    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

    Hệ thống cánh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)

    Hệ thống cảnh báo khi có xe đang di chuyển trong vùng không quan sát thấy qua gương chiếu hậu khi lùi xe

    Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

    Hệ thống ổn định thân xe (VSC)

    Hệ thống tự động giảm công suất động cơ và phanh bánh xe khi phát hiện nguy cơ xe bị trượt, giúp xe vận hành ổn định, đặc biệt khi xe chuyển hướng đột ngột để tránh chướng ngại vật ở tốc độ cao.

    Động cơ/Hộp số và Vận hành

    Động cơ, hộp số và vận hành

    Động cơ 1.2L mới và hộp số D-CVT mới mang đến trải nghiệm tăng tốc mạnh mẽ nhưng vẫn êm ái, mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

    Bán kính vòng quay

    Bán kính vòng quay

    Bán kính vòng quay nhỏ nhất trong phân khúc cho phép chuyển động linh hoạt trong thành phố.

    Toyota Wigo 2023 - mẫu xe hạng A thuộc phân khúc xe đô thị đã lột xác hoàn toàn từ thiết kế, kiểu dáng, trang bị công nghệ, tiện ích, đã phá vỡ “sự độc tôn” của xe Hàn ở phân khúc A. Ở lần ra mắt và xâm nhập vào thị trường ô tô Việt, Toyota Wigo 2023 không còn cạnh tranh với quá nhiều đối thủ thuộc phân khúc hạng A, hiện tại chỉ còn Kia Morning, Hyundai Grand i10,...Hiện nay, các phiên bản xe Toyota Wigo 2023 đã được bán chính hãng tại các đại lý/showroom Toyota trên toàn quốc.

    Thông số kỹ thuật Toyota Wigo

    Kích thước/trọng lượng

    Số chỗ 5
    Dài x Rộng x Cao (mm) 3,660 x 1,600 x 1,520
    Chiều dài cơ sở (mm) 2.455
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
    Vành và Lốp xe 175/65 R14

    Động cơ/hộp số

    Động cơ 1.2L 3NR-VE
    Công suất (Hp/rpm) 86/6,000
    Mô men xoắn (Nm/rpm) 108/4,200
    Hộp số Số sàn 5 cấp
    Hệ thống dẫn động Dẫn động cầu trước

    Hệ thống treo/phanh

    Hệ thống treo trước/sau MacPherson/Trục xoắn bán độc lập
    Phanh trước/sau Đĩa/Tang trống
    Công nghệ phanh

    So sánh Toyota Wigo với xe cùng phân khúc

    Các đại lý bán Toyota Wigo

    Bảng tính giá lăn bánh Toyota Wigo

    Toyota Wigo

    Giá xe

    Thuế trước bạ

    Lệ phí biển số

    Phí kiểm định 100,000₫

    Bảo trì đường bộ 1,560,000₫

    Bảo hiểm TNDS 530,700₫

    Tổng phí đăng ký

    Giá lăn bánh

    Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại lý Toyota gần nhất để có Báo giá chính xác nhất.

    Bảng tính mua xe Toyota Wigo trả góp

    Giá xe

    Số tiền vay

    Tổng tiền lãi

    Tổng tiền vay & Lãi

    Các giá trị dự toán này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận thông tin cụ thể và chính xác hơn, Quý khách vui lòng liên hệ tới Showroom/Đại lý Toyota gần nhất.

    Kỳ thanh toán Dư nợ Tiền gốc Tiền lãi Tổng tiền

    Đăng ký lái thử Toyota Wigo

    Để đăng ký lái thử xe Toyota Wigo, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được hỗ trợ tốt nhất, xin cảm ơn Quý khách!

    Cùng phân khúc với Toyota Wigo

    Wuling Bingo

    Wuling Bingo

    Có thể ra mắt

    Suzuki Celerio

    Suzuki Celerio

    Có thể ra mắt

    Kia New Morning

    Kia New Morning

    Giá từ 349,000,000đ

    Vinfast  Fadil

    Vinfast Fadil

    Giá từ 352,500,000đ

    Hyundai Grand i10

    Hyundai Grand i10

    Giá từ 360,000,000đ

    Kia Morning

    Kia Morning

    Giá từ 366,000,000đ

    Các dòng xe khác của Toyota

    Kia Vios

    Toyota Vios

    Giá từ 458,000,000đ

    Kia Raize

    Toyota Raize

    Giá từ 498,000,000đ

    Kia Avanza Premio

    Toyota Avanza Premio

    Giá từ 558,000,000đ

    Kia Veloz Cross

    Toyota Veloz Cross

    Giá từ 638,000,000đ

    Kia Yaris Cross

    Toyota Yaris Cross

    Giá từ 650,000,000đ

    Kia Hilux

    Toyota Hilux

    Giá từ 668,000,000đ

    Kia Yaris

    Toyota Yaris

    Giá từ 684,000,000đ

    Kia Corolla Altis

    Toyota Corolla Altis

    Giá từ 725,000,000đ

    Kia Innova

    Toyota Innova

    Giá từ 755,000,000đ

    Kia Innova Cross

    Toyota Innova Cross

    Giá từ 810,000,000đ

    Kia Corolla Cross

    Toyota Corolla Cross

    Giá từ 820,000,000đ

    Kia Fortuner

    Toyota Fortuner

    Giá từ 1,055,000,000đ

    Kia Camry

    Toyota Camry

    Giá từ 1,105,000,000đ

    Kia Land Cruiser Prado

    Toyota Land Cruiser Prado

    Giá từ 2,628,000,000đ

    Kia Land Cruiser

    Toyota Land Cruiser

    Giá từ 4,286,000,000đ

    Kia Alphard

    Toyota Alphard

    Giá từ 4,370,000,000đ