Phiên bản Vinfast Lux A2.0 | Giá công bố | Lăn bánh HCM | Lăn bánh Hà Nội | Lăn bánh tỉnh khác | Trả góp từ |
---|---|---|---|---|---|
Lux A2.0 Tiêu Chuẩn | 881,695,000₫ | 993 triệu | 1,010 triệu | 974 triệu | 268 triệu |
Lux A2.0 Nâng Cao | 948,575,000₫ | 1,066 triệu | 1,085 triệu | 1,047 triệu | 288 triệu |
Lux A2.0 Cao Cấp | 1,074,450,000₫ | 1,205 triệu | 1,226 triệu | 1,186 triệu | 326 triệu |
Thương hiệu | Vinfast |
Loại xe | Xe Sedan ❭ Xe Sedan Vinfast |
Phân khúc | Xe Sedan hạng E |
Xuất xứ | Lắp ráp |
Mức giá | Từ 882 đến 1,074 triệu |
Giá từ 839,000,000đ
Giá từ 845,000,000đ
Giá từ 845,000,000đ
Giá từ 852,000,000đ
Giá từ 900,000,000đ
Giá từ 904,000,000đ
Giá từ 929,000,000đ
Giá đang cập nhật
Giá đang cập nhật
Giá từ 352,500,000đ
Giá từ 458,000,000đ
Giá từ 710,000,000đ
Giá từ 1,129,000,000đ
Giá từ 1,160,965,000đ
Giá từ 1,491,000,000đ
Giá từ 3,800,000,000đ
Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City