Tài khoản

Thông tin Bảng giá xe Porsche tháng 3/2023 tại các đại lý chính hãng trên toàn quốc

Cập nhật bảng giá xe Porsche tháng 3/2023 mới nhất theo công bố của hãng Porsche, chưa bao gồm các chương trình khuyến mãi, ưu đãi tiền mặt và quà tặng từ các đại lý Porsche chính hãng. Để nhận được báo giá chính xác, vui lòng liên hệ trực tiếp các đại lý Porsche chính hãng.

Xem bảng giá theo loại xe

Xem bảng giá theo hãng xe
Dòng xe Phiên bản Giá tháng 3
Macan

Porsche Macan

Macan

3,150,000,000₫

Macan T

3,390,000,000₫

Macan S

4,020,000,000₫

Macan GTS

4,870,000,000₫
718 Cayman

Porsche 718 Cayman

718 Cayman

3,620,000,000₫

718 Cayman T

4,090,000,000₫

718 Cayman S

4,510,000,000₫
718 Boxster

Porsche 718 Boxster

718 Boxster

3,740,000,000₫

718 Boxster T

4,210,000,000₫

718 Boxster S

4,640,000,000₫
Taycan

Porsche Taycan

Taycan

4,170,000,000₫

Taycan 4S

5,000,000,000₫

Taycan GTS

6,030,000,000₫

Taycan Turbo

6,910,000,000₫

Taycan Turbo S

8,270,000,000₫
Taycan Cross Turismo

Porsche Taycan Cross Turismo

Taycan 4 Cross Turismo

4,880,000,000₫

Taycan 4S Cross Turismo

5,310,000,000₫

Taycan Turbo Cross Turismo

6,770,000,000₫
Cayenne

Porsche Cayenne

Cayenne

4,930,000,000₫

Cayenne Platinum Edition

5,370,000,000₫

Cayenne S

5,930,000,000₫

Cayenne S Platinum Edition

6,350,000,000₫

Cayenne GTS

7,980,000,000₫

Cayenne Turbo

9,650,000,000₫
Cayenne Coupé

Porsche Cayenne Coupé

Cayenne Coupé

5,270,000,000₫

Cayenne Coupé Platinum Edition

5,430,000,000₫

Cayenne S Coupé

6,200,000,000₫

Cayenne S Coupé Platinum Edition

6,320,000,000₫

Cayenne GTS Coupé

8,220,000,000₫

Cayenne Turbo Coupé mới

10,050,000,000₫

Cayenne Turbo GT

12,840,000,000₫
Panamera

Porsche Panamera

Panamera

5,560,000,000₫

Panamera 4

5,700,000,000₫

Panamera 4 Sport Turismo

5,850,000,000₫

Panamera 4 Executive

6,250,000,000₫
911 Carrera

Porsche 911 Carrera

911 Carrera

7,130,000,000₫

911 Carrera 4

7,630,000,000₫

911 Carrera Cabriolet

8,010,000,000₫

911 Carrera 4 Cabriolet

8,500,000,000₫

911 Carrera GTS

9,160,000,000₫

911 Carrera 4 GTS

9,630,000,000₫

911 Carrera GTS Cabriolet

10,030,000,000₫

911 Carrera 4 GTS Cabriolet

10,510,000,000₫
911 Carrera S

Porsche 911 Carrera S

911 Carrera S

8,090,000,000₫

911 Carrera 4S

8,570,000,000₫

911 Carrera S Cabriolet

8,960,000,000₫

911 Carrera 4S Cabriolet

9,440,000,000₫
911 Targa

Porsche 911 Targa

911 Targa 4

8,500,000,000₫

911 Targa 4S

9,440,000,000₫

911 Targa 4 GTS

10,510,000,000₫
Panamera GTS

Porsche Panamera GTS

Panamera GTS

10,220,000,000₫

Panamera GTS Sport Turismo

10,580,000,000₫
Panamera Turbo S

Porsche Panamera Turbo S

Porsche Panamera Turbo S

12,070,000,000₫
911 Turbo

Porsche 911 Turbo

911 Turbo

13,420,000,000₫

911 Turbo Cabriolet

14,370,000,000₫

911 Turbo S

15,790,000,000₫

911 Turbo S Cabriolet

16,720,000,000₫
911 Sport Classic

Porsche 911 Sport Classic

Porsche 911 Sport Classic

19,220,000,000₫

(Dữ liệu trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc có thể kiểm tra kỹ hơn tại website của hãng)

Honda HR-V, Vinfast VF5, Hyundai Creta, Kia Carens, Mitsubishi Xpander, Toyota Veloz, Nissan Kicks, Ford Territory, Honda City