Porsche Macan |
||
---|---|---|
Các phiên bản của Porsche Macan | Giá Porsche Macan | Giá Porsche Macan lăn bánh Hồ Chí Minh |
Macan |
3,150,000,000 ₫ | 3,488 triệu |
Macan T |
3,390,000,000 ₫ | 3,752 triệu |
Macan S |
4,020,000,000 ₫ | 4,445 triệu |
Macan GTS |
4,870,000,000 ₫ | 5,380 triệu |
Porsche 718 Cayman |
||
Các phiên bản của Porsche 718 Cayman | Giá Porsche 718 Cayman | Giá Porsche 718 Cayman lăn bánh Hồ Chí Minh |
718 Cayman |
3,620,000,000 ₫ | 4,005 triệu |
718 Cayman T |
4,090,000,000 ₫ | 4,522 triệu |
718 Cayman S |
4,510,000,000 ₫ | 4,984 triệu |
Porsche 718 Boxster |
||
Các phiên bản của Porsche 718 Boxster | Giá Porsche 718 Boxster | Giá Porsche 718 Boxster lăn bánh Hồ Chí Minh |
718 Boxster |
3,740,000,000 ₫ | 4,137 triệu |
718 Boxster T |
4,210,000,000 ₫ | 4,654 triệu |
718 Boxster S |
4,640,000,000 ₫ | 5,127 triệu |
Porsche Taycan |
||
Các phiên bản của Porsche Taycan | Giá Porsche Taycan | Giá Porsche Taycan lăn bánh Hồ Chí Minh |
Taycan |
4,170,000,000 ₫ | 4,193 triệu |
Taycan 4S |
5,000,000,000 ₫ | 5,023 triệu |
Taycan GTS |
6,030,000,000 ₫ | 6,053 triệu |
Taycan Turbo |
6,910,000,000 ₫ | 6,933 triệu |
Taycan Turbo S |
8,270,000,000 ₫ | 8,293 triệu |
Porsche Taycan Cross Turismo |
||
Các phiên bản của Porsche Taycan Cross Turismo | Giá Porsche Taycan Cross Turismo | Giá Porsche Taycan Cross Turismo lăn bánh Hồ Chí Minh |
Taycan 4 Cross Turismo |
4,880,000,000 ₫ | 4,903 triệu |
Taycan 4S Cross Turismo |
5,310,000,000 ₫ | 5,333 triệu |
Taycan Turbo Cross Turismo |
6,770,000,000 ₫ | 6,793 triệu |
Porsche Cayenne |
||
Các phiên bản của Porsche Cayenne | Giá Porsche Cayenne | Giá Porsche Cayenne lăn bánh Hồ Chí Minh |
Cayenne |
4,930,000,000 ₫ | 5,446 triệu |
Cayenne Platinum Edition |
5,370,000,000 ₫ | 5,930 triệu |
Cayenne S |
5,930,000,000 ₫ | 6,546 triệu |
Cayenne S Platinum Edition |
6,350,000,000 ₫ | 7,008 triệu |
Cayenne GTS |
7,980,000,000 ₫ | 8,801 triệu |
Cayenne Turbo |
9,650,000,000 ₫ | 10,638 triệu |
Porsche Cayenne Coupé |
||
Các phiên bản của Porsche Cayenne Coupé | Giá Porsche Cayenne Coupé | Giá Porsche Cayenne Coupé lăn bánh Hồ Chí Minh |
Cayenne Coupé |
5,270,000,000 ₫ | 5,820 triệu |
Cayenne Coupé Platinum Edition |
5,430,000,000 ₫ | 5,996 triệu |
Cayenne S Coupé |
6,200,000,000 ₫ | 6,843 triệu |
Cayenne S Coupé Platinum Edition |
6,320,000,000 ₫ | 6,975 triệu |
Cayenne GTS Coupé |
8,220,000,000 ₫ | 9,065 triệu |
Cayenne Turbo Coupé mới |
10,050,000,000 ₫ | 11,078 triệu |
Cayenne Turbo GT |
12,840,000,000 ₫ | 14,147 triệu |
Porsche Panamera |
||
Các phiên bản của Porsche Panamera | Giá Porsche Panamera | Giá Porsche Panamera lăn bánh Hồ Chí Minh |
Panamera |
5,560,000,000 ₫ | 6,139 triệu |
Panamera 4 |
5,700,000,000 ₫ | 6,293 triệu |
Panamera 4 Sport Turismo |
5,850,000,000 ₫ | 6,458 triệu |
Panamera 4 Executive |
6,250,000,000 ₫ | 6,898 triệu |
Porsche 911 Carrera |
||
Các phiên bản của Porsche 911 Carrera | Giá Porsche 911 Carrera | Giá Porsche 911 Carrera lăn bánh Hồ Chí Minh |
911 Carrera |
7,130,000,000 ₫ | 7,866 triệu |
911 Carrera 4 |
7,630,000,000 ₫ | 8,416 triệu |
911 Carrera Cabriolet |
8,010,000,000 ₫ | 8,834 triệu |
911 Carrera 4 Cabriolet |
8,500,000,000 ₫ | 9,373 triệu |
911 Carrera GTS |
9,160,000,000 ₫ | 10,099 triệu |
911 Carrera 4 GTS |
9,630,000,000 ₫ | 10,616 triệu |
911 Carrera GTS Cabriolet |
10,030,000,000 ₫ | 11,056 triệu |
911 Carrera 4 GTS Cabriolet |
10,510,000,000 ₫ | 11,584 triệu |
Porsche 911 Carrera S |
||
Các phiên bản của Porsche 911 Carrera S | Giá Porsche 911 Carrera S | Giá Porsche 911 Carrera S lăn bánh Hồ Chí Minh |
911 Carrera S |
8,090,000,000 ₫ | 8,922 triệu |
911 Carrera 4S |
8,570,000,000 ₫ | 9,450 triệu |
911 Carrera S Cabriolet |
8,960,000,000 ₫ | 9,879 triệu |
911 Carrera 4S Cabriolet |
9,440,000,000 ₫ | 10,407 triệu |
Porsche 911 Targa |
||
Các phiên bản của Porsche 911 Targa | Giá Porsche 911 Targa | Giá Porsche 911 Targa lăn bánh Hồ Chí Minh |
911 Targa 4 |
8,500,000,000 ₫ | 9,373 triệu |
911 Targa 4S |
9,440,000,000 ₫ | 10,407 triệu |
911 Targa 4 GTS |
10,510,000,000 ₫ | 11,584 triệu |
Porsche Panamera GTS |
||
Các phiên bản của Porsche Panamera GTS | Giá Porsche Panamera GTS | Giá Porsche Panamera GTS lăn bánh Hồ Chí Minh |
Panamera GTS |
10,220,000,000 ₫ | 11,265 triệu |
Panamera GTS Sport Turismo |
10,580,000,000 ₫ | 11,661 triệu |
Porsche Panamera Turbo S |
||
Các phiên bản của Porsche Panamera Turbo S | Giá Porsche Panamera Turbo S | Giá Porsche Panamera Turbo S lăn bánh Hồ Chí Minh |
Panamera Turbo S |
12,070,000,000 ₫ | 13,300 triệu |
Porsche 911 Turbo |
||
Các phiên bản của Porsche 911 Turbo | Giá Porsche 911 Turbo | Giá Porsche 911 Turbo lăn bánh Hồ Chí Minh |
911 Turbo |
13,420,000,000 ₫ | 14,785 triệu |
911 Turbo Cabriolet |
14,370,000,000 ₫ | 15,830 triệu |
911 Turbo S |
15,790,000,000 ₫ | 17,392 triệu |
911 Turbo S Cabriolet |
16,720,000,000 ₫ | 18,415 triệu |
Porsche 911 Sport Classic |
||
Các phiên bản của Porsche 911 Sport Classic | Giá Porsche 911 Sport Classic | Giá Porsche 911 Sport Classic lăn bánh Hồ Chí Minh |
911 Sport Classic |
19,220,000,000 ₫ | 21,165 triệu |
Lưu ý: Giá bán và giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm phí dịch vụ và các chi phí khác tùy thời điểm, Quý khách vui lòng liên hệ đại lý cần mua để có báo giá chính xác nhất, xin cảm ơn!
Tư vấn, báo giá & lái thử Porsche tại Hồ Chí Minh
Các đại lý Porsche tại Hồ Chí Minh
-
Porsche Sài Gòn
Lô DVTM-5-6-7, đường số N1 và Lô DVTM-4, Đường số 7 Khu Thương mại Nam, KCX Tân Thuận, Tân Thuận Đông, Quận 7, Hồ Chí Minh
(Dữ liệu trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc có thể kiểm tra kỹ hơn tại website của hãng)