Dòng xe | Phiên bản | Giá tháng 1 |
---|---|---|
![]() Xe tải Teraco TERA 100 |
Tera100 Thùng Lửng | 235,000,000₫ |
Tera100 Thùng Mui Bạt | 242,500,000₫ | |
Tera100 Thùng Kín | 245,000,000₫ | |
Tera100 Thùng Composite | 257,000,000₫ | |
Tera100 Thùng Cánh Chim | 260,000,000₫ | |
Tera100 Thùng Ben | 285,000,000₫ | |
![]() Xe tải Teraco Tera180 |
Tera180 Thùng Lửng | 330,500,000₫ |
Tera180 Thùng Mui Bạt | 337,000,000₫ | |
Tera180 Thùng Kín | 341,000,000₫ | |
![]() Xe tải Teraco Tera350 |
Tera350 Thùng Mui Bạt | 470,000,000₫ |
Tera350 Thùng Kín | 472,000,000₫ | |
![]() Xe tải Teraco Tera190SL |
Tera190Sl Thùng Lửng | 500,000,000₫ |
Tera190SL Thùng Mui Bạt | 515,000,000₫ | |
Tera190SL Thùng Kín | 517,000,000₫ | |
![]() Xe tải Teraco Tera345SL |
Tera345Sl Thùng Lửng | 508,000,000₫ |
Tera345Sl Thùng Mui Bạt | 522,000,000₫ | |
Tera345Sl Thùng Kín | 524,500,000₫ | |
![]() Xe tải Teraco TERA-V |
Xe tải Teraco TERA-V | Giá đang cập nhật |
(Dữ liệu trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc có thể kiểm tra kỹ hơn tại website của hãng)