Vinfast Fadil |
||
---|---|---|
Các phiên bản của Vinfast Fadil | Giá Vinfast Fadil | Giá Vinfast Fadil lăn bánh Thái Nguyên |
Fadil Tiêu Chuẩn |
352,500,000 ₫ | 391 triệu |
Fadil Nâng Cao |
383,100,000 ₫ | 425 triệu |
Fadil Cao Cấp |
419,100,000 ₫ | 465 triệu |
Vinfast VF5 |
||
Các phiên bản của Vinfast VF5 | Giá Vinfast VF5 | Giá Vinfast VF5 lăn bánh Thái Nguyên |
VF 5 Plus không bao gồm PIN |
479,000,000 ₫ | 483 triệu |
VF 5 Plus bao gồm PIN |
559,000,000 ₫ | 563 triệu |
Vinfast VF6 |
||
Các phiên bản của Vinfast VF6 | Giá Vinfast VF6 | Giá Vinfast VF6 lăn bánh Thái Nguyên |
VF6 Base không bao gồm PIN |
686,000,000 ₫ | 690 triệu |
VF6 Plus không bao gồm PIN |
776,000,000 ₫ | 780 triệu |
VF6 Base bao gồm PIN |
776,000,000 ₫ | 780 triệu |
VF6 Plus bao gồm PIN |
866,000,000 ₫ | 870 triệu |
Vinfast VF e34 |
||
Các phiên bản của Vinfast VF e34 | Giá Vinfast VF e34 | Giá Vinfast VF e34 lăn bánh Thái Nguyên |
VF e34 không bao gồm PIN |
721,000,000 ₫ | 725 triệu |
VF e34 bao gồm PIN |
841,000,000 ₫ | 845 triệu |
Vinfast VF7 |
||
Các phiên bản của Vinfast VF7 | Giá Vinfast VF7 | Giá Vinfast VF7 lăn bánh Thái Nguyên |
VF7 Base không bao gồm PIN |
861,000,000 ₫ | 865 triệu |
VF7 Base bao gồm PIN |
1,010,000,000 ₫ | 1,014 triệu |
VF7 Plus không bao gồm PIN |
1,011,000,000 ₫ | 1,015 triệu |
VF7 Plus bao gồm PIN |
1,211,000,000 ₫ | 1,215 triệu |
Vinfast Lux A2.0 |
||
Các phiên bản của Vinfast Lux A2.0 | Giá Vinfast Lux A2.0 | Giá Vinfast Lux A2.0 lăn bánh Thái Nguyên |
Lux A2.0 Tiêu Chuẩn |
981,695,000 ₫ | 1,084 triệu |
Lux A2.0 Nâng Cao |
1,048,575,000 ₫ | 1,157 triệu |
Lux A2.0 Cao Cấp |
1,174,450,000 ₫ | 1,296 triệu |
Vinfast VF8 |
||
Các phiên bản của Vinfast VF8 | Giá Vinfast VF8 | Giá Vinfast VF8 lăn bánh Thái Nguyên |
VF8 Eco |
1,090,000,000 ₫ | 1,094 triệu |
VF8 Plus |
1,270,000,000 ₫ | 1,274 triệu |
Vinfast Lux SA2.0 |
||
Các phiên bản của Vinfast Lux SA2.0 | Giá Vinfast Lux SA2.0 | Giá Vinfast Lux SA2.0 lăn bánh Thái Nguyên |
Lux SA2.0 Tiêu Chuẩn |
1,160,965,000 ₫ | 1,281 triệu |
Lux SA2.0 Nâng Cao |
1,258,704,000 ₫ | 1,389 triệu |
Lux SA2.0 Cao Cấp |
1,423,134,000 ₫ | 1,570 triệu |
Vinfast VF9 |
||
Các phiên bản của Vinfast VF9 | Giá Vinfast VF9 | Giá Vinfast VF9 lăn bánh Thái Nguyên |
VF9 Eco |
1,491,000,000 ₫ | 1,495 triệu |
VF9 Plus |
1,676,000,000 ₫ | 1,680 triệu |
Vinfast President |
||
Các phiên bản của Vinfast President | Giá Vinfast President | Giá Vinfast President lăn bánh Thái Nguyên |
President |
3,800,000,000 ₫ | 4,184 triệu |
Lưu ý: Giá bán và giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo chưa bao gồm phí dịch vụ và các chi phí khác tùy thời điểm, Quý khách vui lòng liên hệ đại lý cần mua để có báo giá chính xác nhất, xin cảm ơn!
Tư vấn, báo giá & lái thử Vinfast tại Thái Nguyên
Các đại lý Vinfast tại Thái Nguyên
-
VinFast Thái Nguyên
TTTM Vincom Plaza Thái Nguyên, 286 Lương Ngọc Quyến, Quang Trung, Tp. Thái Nguyên -
VinFast Ô Tô Minh Đạo
Tổ 4 Đường CMT8, Phường Cam Giá, Tp. Thái Nguyên
(Dữ liệu trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc có thể kiểm tra kỹ hơn tại website của hãng)