Honda HR-V699 - 871 triệu
Kia Seltos599 - 739 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Thái Lan
Việt Nam
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,385 x 1,790 x 1,590
4,365 x 1,800 x 1,645
Chiều dài cơ sở (mm)
2,610
2,610
Khoảng sáng gầm xe (mm)
181
190
Vành và Lốp xe
225/50R18
215/60R17
Động cơ
1,5L VTEC TURBO, 4 kỳ, 4 xi - lanh thẳng hàng, tăng áp
Smartstream 1.5 Turbo
Công suất (Hp/rpm)
174/6,000
158/ 5,500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
240/1,700-4,500
253/ 1,500 ~ 3,500
Hộp số
Vô cấp CVT
7 DCT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước - FWD
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
Macpherson / Giằng Xoắn
MacPherson / Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt / Phanh đĩa
Đĩa / Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Gập điện tự động tích hợp báo rẽ LED
Chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da (màu đen, chỉ đỏ), ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng
Bọc da, chỉnh điện
Vô lăng
Da, điều chỉnh 4 hướng
Bọc da, lẫy chuyển số, tích hợp nút điều khiển
Màn hình thông tin
Cảm ứng 8 inch,
Đa thông tin 4.2 inch
Hệ thông giải trí
8 loa/ bluetooth/ USB/ Apple Carplay/ Android Auto
10.25 inch, 6 loa, Apple Carplay & Android Auto, Kia Connect
Điều hòa
tự động 2 vùng, hệ thống điều chỉnh hướng gió, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Tự động 2 vùng có cửa gió ghế sau
Chìa khóa
chìa khóa khởi động nút bấm & khởi động từ xa
Chìa khóa thông minh, khởi động từ xa, nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
Phanh tay điện tử, chế độ giữ phanh tự động, CMBS, AHA, VSA, TCS, ABS, EBD, VGR, BA
ABS, ESC, HAC, phanh đỗ điện tử & Auto hold
Túi khí
6
6
Camera
Camera lùi
Camera lùi
Cảm biến
Cảm biến lùi, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc, điều khiển hành trình, MSLA, BCA, RCCA
Hệ thống cảnh báo
Giữ làn đường ( LKAS)
LKA, LFA, FCA, SEW, DAW
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Honda và các đại lý Kia để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)