Mitsubishi Xpander Cross698 triệu
Hyundai STARGAZER489 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Indonesia
Số chỗ ngồi
7
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,595 x 1,790 x 1,750
4,460 x 1,780 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm)
2,775
2,780
Khoảng sáng gầm xe (mm)
225
185
Vành và Lốp xe
205/55R17
205/55R16
Động cơ
1.5L MIVEC
SmartStream G1.5
Công suất (Hp/rpm)
104/6,000
115 / 6,300
Mô men xoắn (Nm/rpm)
141/4,000
144 / 4,500
Hộp số
Tự động 4 cấp 4AT
CVT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn/ Thanh xoắn
McPherson / Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Đĩa / Tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
Halogen
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
Halogen
Đèn ban ngày
-
LED
Gương chiếu hậu
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da
Nỉ
Vô lăng
Da
Tích hợp nút điều khiển
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng 9-inch
Màn hình đa thông tin 3.5 inch
Hệ thông giải trí
6 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
4 loa
Điều hòa
Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Chỉnh cơ
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Chìa khóa cơ
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, ASC, ASTC, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động
ABS, EBD, BA
Túi khí
2
2
Camera
Camera lùi
Cảm biến
cảm biến lùi
Cảm biến sau
Hệ thống hỗ trợ
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống cảnh báo
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Mitsubishi và các đại lý Hyundai để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)