Mitsubishi Xpander - mẫu xe MPV ăn khách nhất thời gian qua tại thị trường Việt Nam, thậm chí còn lấn lướt cả đối thủ nặng ký Toyota Innova.
Ngoại thất của xe Mitsubishi Xpander
Kích thước tổng thể của Mitsubishi Xpander là 4.595 x 1.750 x 1.750 (mm), tạo nên vẻ ngoài cân đối và ấn tượng. Chiều dài cơ sở đạt 2.775 mm, mang lại sự ổn định và thoải mái khi di chuyển. Với khoảng sáng gầm xe lên đến 225 mm, Xpander xứng đáng là xuất sắc nhất trong phân khúc, cho phép xe có thể lội nước với độ sâu lên đến 400 mm và hoạt động mạnh mẽ trên mọi loại địa hình.
Mitsubishi Xpander thu hút người nhìn bởi ngoại hình trẻ trung, hấp dẫn và nam tính. Với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield và cản trước cùng mặt ca lăng mới, xe mang đến cái nhìn cá tính hơn. Bề ngoài xe có dáng vuông vắn nhưng vẫn tỏa ra sự nhỏ gọn và thanh thoát nhờ những chi tiết dập nổi gân guốc. Bên hông, bộ la zăng 5 chấu đơn kích thước 17 inch được phối hợp tinh tế với hai tông màu tương phản, tạo nên một cảm giác khí động học khi xe di chuyển. Tay nắm cửa mạ crom sáng bóng tích hợp nút bấm đóng mở/cửa tự động. Gương chiếu hậu có tính năng chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ.
Đèn pha của Mitsubishi Xpander có thiết kế mới kiểu chữ T và tự động bật/tắt. Đèn pha sử dụng công nghệ LED thấu kính, không chỉ mang lại hiệu suất chiếu sáng tốt hơn mà còn tạo nên vẻ cứng cáp cho xe. Phiên bản Xpander Cross sử dụng đèn LED, trong khi MT và AT sử dụng đèn Halogen. Cả bốn phiên bản đều được trang bị dải đèn LED định vị ban ngày tích hợp đèn xi - nhan.
Ấn tượng của phần sau xe Xpander được tạo nên bởi cụm đèn LED được thiết kế hài hòa với đèn pha, mang đến một vẻ đẹp hiện đại. Góc thoát sau xe lên đến 28,3 độ, giúp việc vượt qua các mố gờ trở nên dễ dàng hơn. Cửa cốp dày dặn và cản sau mở rộng tạo ra một cảm giác mạnh mẽ và đầy sự vững chắc.
Mitsubishi Xpander sử dụng mâm hợp kim hai màu. Phiên bản Xpander Cross và AT Premium trang bị mâm 17 inch, với thiết kế 5 chấu kép độc đáo, kết hợp với bộ lốp kích thước 205/55R17. Trong khi đó, phiên bản MT và AT được trang bị mâm 16 inch, lốp có kích thước lần lượt là 205/55R16 và 195/65R16. Đặc biệt, bản Xpander Cross còn được trang bị thanh giá nóc, tạo thêm không gian lưu trữ linh hoạt cho xe.
Tóm lại, Mitsubishi Xpander với thiết kế hấp dẫn, trẻ trung và nam tính, kết hợp cùng các chi tiết tinh tế và tính năng nổi bật, tạo nên một chiếc xe đáng chú ý trong phân khúc.
Nội thất và tiện nghi trên Mitsubishi Expander
Không gian nội thất của Mitsubishi Xpander đã trải qua một nâng cấp đáng kể, mang đến một diện mạo ấn tượng, thể hiện sự tối giản trong thiết kế với sự sắp xếp tỉ mỉ và tập trung vào từng chi tiết.
Khu vực táp-lô đã được nâng cấp bằng việc sử dụng da thật thay vì da nhân tạo như trước đây. Những đường chỉ may trên ốp cửa, tựa tay trên cửa và bệ tỳ tay ghế lái cũng được làm từ da thật, tạo điểm nhấn sang trọng cho xe.
Ghế lái có thể điều chỉnh linh hoạt, ôm sát cơ thể và có khả năng điều chỉnh 6 hướng. Ghế hàng thứ hai có thể dễ dàng trượt về phía trước để tạo thêm không gian để chân cho người ngồi ở hàng ghế sau, còn hàng ghế thứ ba có thể gập 50:50, mang lại không gian đủ cho người lớn ngồi. Hàng ghế trước cũng đã được cải tiến với việc bổ sung bệ tỳ tay đi kèm các hộc và khay đựng đồ tiện lợi, đồng thời thêm 2 khay đựng đồ uống cho bệ tỳ tay phía sau.
Về trang thiết bị tiện nghi, Mitsubishi Xpander được trang bị màn hình giải trí lên đến 9 inch với hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Bluetooth 5.0, USB, cùng tính năng điều khiển bằng cử chỉ. Mitsubishi Xpander cũng được trang bị hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập, với điều khiển tự động kỹ thuật số trên phiên bản Cross và AT Premium, còn phiên bản MT và AT có điều khiển thủ công. Ngoài ra, có chức năng Max Cool xuất hiện lần đầu trên bảng điều khiển điều hòa kỹ thuật số, giúp làm lạnh nhanh hơn khi bước vào xe.
Mitsubishi Xpander còn được trang bị hệ thống phanh tay điện tử tự động thông minh, được thiết kế để giúp ngăn ngừa việc người lái quên hạ hoặc kéo phanh tay.
Ngoài ra, Mitsubishi Xpander còn sở hữu một loạt các tiện nghi khác, bao gồm khởi động bằng nút bấm, vô lăng tích hợp chức năng thoại rảnh tay, hệ thống âm thanh với 6 loa, và cả hai cổng sạc phía sau bệ tỳ tay hàng ghế trước.Với những tiện nghi này, Mitsubishi Xpander mang đến trải nghiệm lái xe hiện đại và tiện ích cho cả người lái và hành khách.
Hệ thống an toàn và đông cở của Mitsubishi Expander
Điều mà người dùng luôn quan tâm là các tính năng an toàn của Mitsubishi Xpander. Để bảo vệ cho người dùng, xe trang bị túi khí đôi. Bên cạnh đó, xe còn hỗ trợ người dùng các tính năng như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
- Hệ thống khởi hành ngang dốc (HAS) cũng nhà sản xuất được đưa vào
Đặc biệt, phiên bản Xpander Cross còn được trang bị công nghệ kiểm soát vào cua chủ động AYC (Active Yaw Control), giúp việc di chuyển trong cua hoặc trên đường trơn trượt an toàn hơn.
Trang bị an toàn Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Số túi khí | 2 | 2 | 2 | 2 |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Bên cạnh đó, không thể không nhắc đến những tính năng hữu ích như chìa khóa thông minh, khóa cửa từ xa và camera lùi. Xe còn được trang bị các tính năng bảo vệ tối đa như cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS), khóa cửa trung tâm, chức năng chống trộm và chìa khóa mã hóa chống trộm.
Về động cơ thì Mitsubishi Xpander được trang bị động cơ 1.5L MIVEC, đạt công suất cực đại 104 PS và mô-men xoắn cực đại 141 Nm. Hệ truyền động của xe là 2WD và đi kèm hộp số tự động 4 cấp. Phiên bản số sàn MT có hộp số 5 cấp. Động cơ của Xpander đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro 5. So với đối thủ Toyota Avanza và Toyota Veloz cùng dung tích động cơ, Xpander vượt trội với công suất 105 mã lực, mô-men xoắn 138 Nm và hộp số vô cấp D-CVT.
Theo thông tin từ nhà sản xuất, mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị là 8,5L/100Km, kết hợp là 6,9L/100Km và ngoài đô thị là 5,9L/100Km. Điều này cho thấy Xpander không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe mạnh mẽ mà còn tiết kiệm nhiên liệu.
Thông số kỹ thuật Xpander | MT | AT | AT Premium | Cross |
Động cơ | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng | 1.5L xăng |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 | 104/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 | 141/4.000 |
Hộp số | 5MT | 4AT | 4AT | 4AT |
Trợ lực lái | Điện | Điện | Điện | Điện |
Dung tích bình xăng (lít) | 45 | 45 | 45 | 45 |
Truyền động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Thanh xoắn | |||
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Mitsubishi Xpander thực sự là một mẫu xe đáng mua trong phân khúc xe MPV cỡ nhỏ. Nếu bạn đang tìm mua một chiếc xe 7 chỗ giá rẻ, tiện dụng mà vẫn cá trính và nổi trội thì Mitsubishi Xpander là lực chọn phù hợp.