Toyota Raize498 triệu
Hyundai Venue539 - 579 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Indonesia
Việt Nam
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,030 x 1,710 x 1,605
3.995 x 1.770 x 1.645
Chiều dài cơ sở (mm)
2,525
2.500
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
195
Vành và Lốp xe
205/60R17
215/60R16
Động cơ
Turbo 998cc
Kappa 1.0 T-GDi
Công suất (Hp/rpm)
98/6,000
120/6.000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
140/2,400 - 4,000
172/ 1.500-4.000
Hộp số
CVT
7 DCT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
FWD
Hệ thống treo trước/sau
Mc Pherson / Phụ thuộc kiểu dầm xoắn
McPherson/Thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa / Tang trống
Đĩa/Tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED - Đèn pha tự động
Bi-LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
Halogen
-
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da pha nỉ
Da pha nỉ
Vô lăng
Bọc da tích hợp nút điều khiển
Bọc da
Màn hình thông tin
Kỹ thuật số 7 inch
Kỹ thuật số
Hệ thông giải trí
6 loa, cảm ứng 9 inch tích hợp Apple Carplay/ Android Auto
Cảm ứng 8 inch, 6 loa, kết nối Apple CarPlay và Android Auto
Điều hòa
Tự động
Tự động 1 vùng, có cửa gió hàng ghế thứ 2
Chìa khóa
Khởi động nút bấm
Chìa khóa thông minh, khởi động từ xa, khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, VSC, TRC
ABS, EBD, BA, ESC, kiểm soát thân xe
Túi khí
6
6
Camera
Camera lùi
Camera lùi
Cảm biến
Cảm biến trước, sau
Cảm biến lùi, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc
Khởi hành ngang dốc, điều khiển hành trình, giới hạn tốc độ
Hệ thống cảnh báo
Cảnh báo điểm mù, phương tiện cắt ngang
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Toyota và các đại lý Hyundai để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)