Mitsubishi Attrage380 - 490 triệu
Volkswagen Virtus949 - 1069 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Thái Lan
Ấn Độ
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,305 x 1,670 x 1,515
4.561 x 1,752 x 1.507
Chiều dài cơ sở (mm)
2,550
2.651
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
179
Vành và Lốp xe
185/55R15
205/55 R16
Động cơ
3A92 DOHC MIVEC
TSI 1.0L tăng áp
Công suất (Hp/rpm)
78/6,000
115/5,000- 5,500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
100/4,000
178/1,750-4,500
Hộp số
Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động
Cầu trước (FWD)
Dẫn động cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập MacPherson với thanh cân bằng/ Thanh xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa thông gió / Tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED, projector
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
Có
Đèn ban ngày
-
LED
Gương chiếu hậu
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da
Ghế bọc da, chỉnh điện
Vô lăng
Da
Bọc da, tích hợp phím chức năng, lẫy chuyển số
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng 7 inch
TFT 3,5 inch hoặc 8 inch
Hệ thông giải trí
4 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
8 loa, màn hình 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây
Điều hòa
Điều hòa tự động
Tự động
Chìa khóa
Chìa khóa khởi động nút bấm & khởi động từ xa
Khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, ASC, BA
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử
Túi khí
2
6
Camera
Camera lùi
Camera lùi
Cảm biến
-
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc
Khởi hành ngang dốc HAS, Kiểm soát hành trình, ASR, DSR, EDTC, PDC
Hệ thống cảnh báo
Cảnh báo thắt dây an toàn
Áp suất lốp TPMS
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Mitsubishi và các đại lý Volkswagen để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)