Mitsubishi Xpander Cross698 triệu
Honda BR-V661 - 705 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Indonesia
Số chỗ ngồi
7
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,595 x 1,790 x 1,750
4.490 x 1.780 x 1.685
Chiều dài cơ sở (mm)
2,775
2.700
Khoảng sáng gầm xe (mm)
225
207
Vành và Lốp xe
205/55R17
215/55R17
Động cơ
1.5L MIVEC
1,5L DOHC i-VTEC
Công suất (Hp/rpm)
104/6,000
119/6.600
Mô men xoắn (Nm/rpm)
141/4,000
145/4.300
Hộp số
Tự động 4 cấp 4AT
Vô cấp CVT
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
FWD
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn/ Thanh xoắn
Kiểu MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Phanh đĩa/Tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
LED
Đèn ban ngày
-
LED
Gương chiếu hậu
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da
Da
Vô lăng
Da
Da, tích hợp nút điều chỉnh, lẫy chuyển số
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng 9-inch
Analog - Màn hình màu 4,2 inch
Hệ thông giải trí
6 loa, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, 6 loa
Điều hòa
Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Tự động, cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Chìa khóa thông minh, Khởi động từ xa
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, ASC, ASTC, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động
ABS, EBD, VSA, TCS, ESS
Túi khí
2
6
Camera
Camera lùi
Camera lùi, hỗ trợ quan sát làn đường
Cảm biến
cảm biến lùi
Trước, sau
Hệ thống hỗ trợ
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
CMBS, AHB, ACC, RDM, LKAS, LCDN, HSA, BA
Hệ thống cảnh báo
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Mitsubishi và các đại lý Honda để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)