Toyota Innova755 - 995 triệu
Toyota Innova Cross810 - 990 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Indonesia
Số chỗ ngồi
8
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,735 x 1,830 x 1,795
4,755 x 1,850 x 1,790
Chiều dài cơ sở (mm)
2,750
2,850
Khoảng sáng gầm xe (mm)
178
170
Vành và Lốp xe
215/55R17
225/50R18
Động cơ
VVT-I Kép - 4 Xy lanh thẳng hàng
M20A-FXS/ Engine M20A-FXS
Công suất (Hp/rpm)
139/5,600
128 (172)@6600
Mô men xoắn (Nm/rpm)
183/4,000
205@4500-4900
Hộp số
Tự động 6 cấp / 6 AT
Số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống dẫn động
Cầu sau
Dẫn động cầu trước/ FWD
Hệ thống treo trước/sau
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng / Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn kép
Mc Pherson/Thanh dầm xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa/Tang trống
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED dạng thấu kính
LED
Cụm đèn sau
Bóng đèn thương Bulb
LED
Đèn sương mù
LED
LED
Đèn ban ngày
Halogen
LED
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Bọc da, chỉnh điện
Vô lăng
Bọc da, có lẫy chuyển số
Màn hình thông tin
Màn hình màu TFT 7.0 inch
Hệ thông giải trí
Cảm ứng 10.1 inch, 6 loa, kết nối điện thoại thông minh không dây
Điều hòa
Tự động, Cửa gió sau
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, BA, EBD, VSC, TRC, EBS, Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Túi khí
6
Camera
Camera toàn cảnh
Cảm biến
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Toyota Safety Sense, Điều khiển hành trình
Hệ thống cảnh báo
PCS, LDA, LTA, BSM, RCTA
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Toyota và các đại lý Toyota để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)