Chery Omoda C5Giá đang cập nhật
Mitsubishi XForce599 - 680 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Indonesia
Indonesia
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.400 x 1.830 x 1.588
4.390x1.810x1.660
Chiều dài cơ sở (mm)
2.630
2.650
Khoảng sáng gầm xe (mm)
183
222
Vành và Lốp xe
215/55 R18
225/50R18
Động cơ
1.5L TCI
1.5 MIVEC
Công suất (Hp/rpm)
150
105/6.000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
230
141/4.000
Hộp số
CVT giả lập 9 cấp
CVT
Hệ thống dẫn động
FWD
Cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
MacPherson / Thanh xoắn
MacPherson/Dầm xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, báo rẽ
Gập, chỉnh điện
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Bọc da
Bọc da
Vô lăng
Bọc da, D-Cut, phím đa chức năng
Bọc da, tích hợp nút bấm
Màn hình thông tin
Kỹ thuật số 10.25 Inch
8 inch digital
Hệ thông giải trí
Cảm ứng 10.25 Inch, 8 loa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Màn hình 12,3 inch, 8 loa, kết nối Android Auto, CarPlay
Điều hòa
Tự động
2 vùng tự động
Chìa khóa
Smart Key, khởi động nút bắm, từ xa
Khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, CBC, BA, ESP, Phanh tay điện tử
ABS, EDB, ASC, BA, phanh tay điện tử và giữ phanh tự động
Túi khí
6
6
Camera
Camera 360
Camera sau
Cảm biến
Cảm biến trước/sau, áp suất lốp
Cảm biến lùi, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Giữ làn, chuyển làn, kiểm soát hành trình
Giữ làn, kiểm soát hành trình, khởi hành ngang dốc
Hệ thống cảnh báo
Cảnh báo điểm mù, va chạm, phương tiện cắt ngang, chệch làn
Điểm mù, lệch làn, phương tiện cắt ngang phía sau
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Chery và các đại lý Mitsubishi để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)