MG HS699 - 749 triệu
Lynk & Co 051 tỷ 599 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Thái Lan
Trung Quốc
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,574 x 1,876 x 1,664
4.592 x 1.879 x 1.628
Chiều dài cơ sở (mm)
2,720
2.734
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
213
Vành và Lốp xe
235 / 50R18
235/45 R20
Động cơ
SGE 1.5T, Turbo Tăng áp
Drive-E 2.0TD T5 Turbo
Công suất (Hp/rpm)
168
254@5500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
275
350@1800-4800
Hộp số
Hộp số ly hợp kép thể thao 7 cấp
Tự động 8 cấp
Hệ thống dẫn động
Cầu trước FWD
AWD (4 bánh toàn thời gian)
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson/Liên kết đa điểm
MacPherson có thanh ổn định/Multi-link có thanh ổn định
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa kẹp phanh sơn đỏ
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen
Full LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
Có
LED
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện / gập điện, chức năng sấy kính & tích hợp đèn báo rẽ LED
Chỉnh điện, nhớ vị trí, gặp điện, báo rẽ, đèn chào mừng
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da NAPPA+Nubuck, chỉnh điện
Vô lăng
Da NAPPA, lẫy chuyễn số
Màn hình thông tin
Kỹ thuật số 12.3 inch
Hệ thông giải trí
Cảm ứng trung tâm 12.7 inch, 10 loa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập, cửa thông gió sau
Chìa khóa
Smart Key, khởi động nút bắm, từ xa
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, CBC, BA, ESP, Phanh tay điện tử
Túi khí
6
Camera
Camera 360
Cảm biến
Cảm biến trước/sau, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Hỗ trợ lái, giữ làn đường, khởi hành, kiểm soát hành trình
Hệ thống cảnh báo
Cảnh báo điểm mù, va chạm, phương tiện cắt ngang, chệch làn
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý MG và các đại lý Lynk & Co để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)