
Toyota Fortuner1026 - 1470 triệu

Mitsubishi Pajero Sport1130 - 1365 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Thái Lan
Số chỗ ngồi
7
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,795 x 1,855 x 1,835
4,825 x 1,815 x 1,835
Chiều dài cơ sở (mm)
2,745
2,800
Khoảng sáng gầm xe (mm)
279
218
Vành và Lốp xe
265 / 65R17
265/60R18
Động cơ
2GD-FTV (2.4L)
2.4L Diesel MIVEC
Công suất (Hp/rpm)
147/3,400
181/3,500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
400/1,600
430/2,500
Hộp số
Số sàn 6 cấp / 6MT
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu sau / RWD
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Phụ thuộc, Liên kết 4 điểm
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng / Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa tản nhiệt / Phanh đĩa
Đĩa thông gió / Đĩa thông gió
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
Bi-LED dạng thấu kính
Cụm đèn sau
LED
Halogen
Đèn sương mù
LED / -
LED
Đèn ban ngày
Halogen
LED
Gương chiếu hậu
Gập điện, chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
Chỉnh điện / gập điện, mạ chrome, tích hợp đèn báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da
Vô lăng
Da
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng 8 inch
Hệ thông giải trí
6 loa, kết nối Android Auto/Apple CarPlay/Bản đồ dẫn dường
Điều hòa
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, ESC, Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Túi khí
7
Camera
Camera 360 độ
Cảm biến
Cảm biến trước/sau,
Hệ thống hỗ trợ
Kiểm soát hành trình, Hỗ trợ xuống dốc(HDC), khởi hành ngang dốc (HSA), Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA)
Hệ thống cảnh báo
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA), cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM), cảnh báo điểm mù (BSW)
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Toyota và các đại lý Mitsubishi để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)