Tài khoản
  • Giá xe ô tô
  • Đại lý ô tô
  • Xe ô tô cũ
  • Tiện ích
  • Thông tin
  • Toyota Fortuner

    Toyota Fortuner 2024

    : Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất tháng 4

    Bảng giá Toyota Fortuner tháng 4/2024

    Phiên bản Giá công bố Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh tỉnh Trả góp từ
    Fortuner 2.4 AT 4x21,055,000,000₫1,184 triệu1,205 triệu1,165 triệu321 triệu
    Fortuner 2.7 AT 4x21,165,000,000₫1,305 triệu1,328 triệu1,286 triệu354 triệu
    Fortuner Legender 2.4 AT 4x21,185,000,000₫1,327 triệu1,350 triệu1,308 triệu360 triệu
    Fortuner 2.7 AT 4x41,250,000,000₫1,398 triệu1,423 triệu1,379 triệu379 triệu
    Fortuner Legender 2.8 AT 4x41,350,000,000₫1,508 triệu1,535 triệu1,489 triệu409 triệu
    Giá lăn bánh và trả góp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm khuyến mãi và ưu đãi tiền mặt, chương trình khuyến mãi dành cho Toyota Fortuner 2024 sẽ được áp dụng tùy vào chính sách của mỗi đại lý Toyota, Quý khách có nhu cầu mua xe Toyota Fortuner vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được tư vấn, báo giá và lái thử tại đại lý chính thức của Toyota

    Giá xe Toyota Fortuner cũ từ 410,000,000₫

    Thương hiệu Toyota
    Loại xeXe Crossover/SUVXe Crossover/SUV Toyota
    Phân khúcXe Crossover/SUV hạng D
    Xuất xứ Lắp ráp
    Mức giá Từ 1,055 đến 1,350 triệu

    Giới thiệu về Toyota Fortuner

    Toyota Fortuner - Lướt hành trình, đậm dấu ấn

    Toyota Fortuner mẫu SUV đến từ thương hiệu Toyota đã nhiều năm thống lĩnh trong phân khúc. Trải qua nhiều lần cải tiến và nâng cấp, Fortuner ngày càng khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc SUV không chỉ với những cải tiến vượt trội mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và những tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình di chuyển mà còn sở hữu diện mạo lịch lãm và phong cách.

    Toyota Fortuner

    Toyota Fortuner là dòng xe rất được thị trường Việt tin dùng, ở thế hệ hiện tại Fortuner đã được nâng cấp và thay đổi hoàn toàn với đa dạng các phiên bản, diện mạo trông lịch lãm và thể thao hơn, các trang bị an toàn và tiện nghi cũng được bổ sung thêm. Tại thị trường, Fortuner phân phối chính hãng với 7 phiên bản gồm: 2.4 4x2 MT, 2.4 4x2 AT, 2.4 4x2 AT LEGENDER, 2.8 4x4 AT, 2.8 4x4 AT LEGENDER, 2.7 4x4 AT, 2.7 4x2 AT cùng bảng màu ngoại thất tùy chọn với 5 màu: bạc, đồng, đen, trắng, trắng ngọc trai. Giá lăn bánh dao động từ 1,026 đến 1,470 triệu.

    Fortuner - Ngoại thất thể thao bắt mắt

    Toyota Fortuner sở hữu kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) lần lượt là 4795x1855x1835 mm, chiều dài cơ sở đạt 2475 mm, tuy kích thước này có thể khiêm tốn so với các mẫu xe trong cùng phân khúc nhưng lại sở hữu khoảng sáng gầm xe ấn tượng lên đến 279 mm. 

    Ở thế hệ hiện tại, Fortuner đã được cải tiến trong thiết kế và sở hữu diện mạo mới, trông lịch lãm, khỏe khoắn và mạnh mẽ mang đậm chất SUV. Điều đó được tạo nên từ các chi tiết ngoại thất đặc trưng, cùng những đường nét dập nổi, góc cạnh.

    Ngoại thất Fortuner

    Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

    Ngoại thất Fortuner

    Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner

    Ngoại thất Fortuner

    Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

    Ngoại thất Fortuner

    Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 17 inch và 6 chấu kép

    Ngoại thất Fortuner

    Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng và cụm đèn sương mù tối ưu vào ban đêm.

    Ngoại thất Fortuner

    Đuôi xe sử dụng những đường nét thiết kế vuông vắn là chủ đạo

    Toyota Fortuner - Nội thất hiện đại tinh tế

    Với kích thước tổng thể rộng lớn và chiều dài cơ sở ấn tượng, Toyota Fortuner tạo điều kiện cho một không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Ở thế hệ mới, Fortuner đã được nâng cấp và bổ sung thêm các tính năng mới, không chỉ là một chiếc xe sở hữu diện mạo mạnh mẽ mà còn sở hữu một không gian nội thất đẳng cấp, mang lại sự thoải mái mà còn đề cao tính tiện nghi cho người dùng

    Nội thất Toyota Fortuner

    Không gian nội thất rộng rãi, với hệ thống ghế sử dụng chất liệu da, ghế lái và ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng. Ngoại trừ phiên bản 2.4 4x2 MT ghế sử dụng chất liệu là nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng

    Khoang lái ở bản Legender

    Khoang lái ở bản Legender

    Khoang lái ở bản tiêu chuẩn

    Khoang lái ở bản tiêu chuẩn

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Ngoại trừ phiên bản 2.4L 4x2 MT, tất cả các phiên bản của Fortuner đều được trang bị cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin Optitron sắc nét, màn hình TFT dễ dàng cung cấp những thông tin hữu ích cho người lái trên mọi cung đường

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Tay lái với chất liệu cao cấp, tích hợp nhiều nút bấm điều khiển tiện lợi cùng khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Cần số được sử dụng công nghệ gia công hoàn thiện xuất sắc, kết hợp với thiết kế hiện đại và chất liệu cao cấp bọc da, mạ bạc, ốp gỗ.

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Hệ thống âm thanh mới tích hợp kết nối điện thoại thông minh cùng với USB/AUX mang đến âm thanh trung thực

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp được trang bị trên phiên bản 2.8L 4x4AT Legender, 2.4L 4x2AT Legender, 2.8L 4x4AT và 2.7L 4x4AT mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Hệ thống điều hòa giúp làm lạnh nhanh chóng

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Ngoại trừ 2 phiên bản 2.4L 4x2 MT và 2.4L 4x2 AT, Fortuner được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng cao cấp như Bluetooth, hệ thống định vị

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender, 2 phiên bản 2.7 AT (4x4 và 4x2) và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp

    Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

    Chức năng mở cốp rảnh tay được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L 4x4AT giúp thao tác mở cốp đơn giản và nhẹ nhàng.

    Bên cạnh đó, Toyota Fortuner còn nâng cao trải nghiệm người dùng với hàng loạt các trang bị tiện nghi hiện đại như: khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa, hệ thống điều khiển hành trình, cốp điều khiển điện, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

    Tính năng an toàn trên Fortuner

    Bên cạnh các tính năng an toàn bị động và chủ động tiên tiến, trên 2 phiên bản 2.8L còn được tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE – một chuẩn mực mới mang đến sự yên tâm trên mọi hành trình cũng như góp phần đảm bảo sự an toàn cho tất cả mọi người.

    • Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
    • Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
    • Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDA)

    Cùng hệ thống an toàn tiêu chuẩn và cần thiết như:

    Fortuner - Động cơ mạnh mẽ

    Động cơ trang bị trên Fortuner

    Fortuner tiếp tục thể hiện là một mẫu SUV dẫn đầu trong phân khúc thông qua khả năng vận hành và trang bị động cơ hàng đầu, ở thế hệ hiện tại dù là phiên bản thấp nhất mẫu xe vẫn đáp ứng tốt các tình huống vận hành. Toyota Fortuner có 3 tùy chọn động cơ gồm:

    • Động cơ (1GD): Ở 2 phiên bản 2.8L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201Hp và mô men xoắn đạt 500Nm. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ
    • Động cơ (2GD): Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên. Công suất tối đa đạt 110Hp, Momen xoắn cực đại 400Nm
    • Động cơ (2TR): 2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát. Công suất tối đa 122Hp, Momen xoắn cực đại 245Nm

    Tùy vào mỗi phiên bản, Toyota Fortuner sẽ được trang bị hệ thống truyền lực với hệ thống dẫn động gồm: Dẫn động cầu sau, Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử, Dẫn động cầu sau. Sử dụng hộp số tự động 6 cấp và số sàn 6 cấp

    Ở thế hệ hiện tại, Toyota Fortuner được trang bị hệ thống khung gầm chắc chắn với hệ thống phanh treo phát huy thế mạnh cùng hệ thống phanh đĩa tản nhiệt.

    • Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng 
    • Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
    • Trợ lực tay lái: Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    • Loại vành: Mâm đúc
    • Hệ thống phanh trước: Đĩa tản nhiệt
    • Hệ thống phanh sau: Đĩa

    Gài cầu điện tử

    Với cơ chế gài cầu điện, khả năng vận hành của các phiên bản 2.8L và 2.7L 4x4 AT vẫn mạnh mẽ mà tiện nghi và dễ sử dụng.

    Khóa vi sai cầu

    Tính năng khóa vi sai cầu sau được trang bị trên các phiên bản 2.8L và 2.7L 4x4 AT, giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.

    Chế độ lái

    Trên 2 phiên bản 2.8L, tùy vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ SPORT giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

    Hộp số

    Ngoại trừ phiên bản 2.4L 4x2 MT (hộp số sàn 6 cấp), các phiên bản khác của Fortuner được trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn

    Hệ thống trợ lực lái thủy lực biến thiên theo tốc độ VFC

    Hệ thống trợ lực lái thủy lực biến thiên theo tốc độ (VFC): Hệ thống hỗ trợ điều khiển xe nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và ổn định tối ưu ở tốc độ cao cùng khả năng đáp ứng nhanh nhạy, tạo cảm giác lái thoải mái tự nhiên.

    Hệ thống treo

    Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

    Khung gầm

    Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

    Ở phiên bản hiện tại, Toyota Fortuner tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc SUV không chỉ với những cải tiến vận hành mạnh mẽ mà còn những tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình. Các đối thủ cùng phân khúc của Toyota Fortuner trên thị trường có thể kể đến gồm: Kia Sorento, Ford Everest, Mitsubishi Pajero SportIsuzu mu-X, Peugeot 5008.

    Ưu điểm của xe Toyota Fortuner

    • Giá bán hợp lý, có khả năng giữ giá
    • Được nâng cấp, cải tiến với diện mạo mới, thiết kế hiện đại và lịch lãm
    • Không gian nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi hơn thế hệ trước
    • Trang bị gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense
    • Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo êm, cân bằng tốt
    • Chi phí vận hành bình dân

    Nhược điểm xe Fortuner

    Chưa có trang bị phanh tay điện tử, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa tự động,..

    Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

    Kích thước/trọng lượng

    Số chỗ 7
    Dài x Rộng x Cao (mm) 4,795 x 1,855 x 1,835
    Chiều dài cơ sở (mm) 2,745
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
    Vành và Lốp xe 265 / 60R18

    Động cơ/hộp số

    Động cơ 1GD-FTV (2.8L)
    Công suất (Hp/rpm) 201/3400
    Mô men xoắn (Nm/rpm) 500/1600
    Hộp số Số tự động 6 cấp / 6AT
    Hệ thống dẫn động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử

    Hệ thống treo/phanh

    Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Phụ thuộc, Liên kết 4 điểm
    Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Phanh đĩa
    Công nghệ phanh ABS, BA, EBD,

    So sánh Toyota Fortuner với xe cùng phân khúc

    Các đại lý bán Toyota Fortuner

    Bảng tính giá lăn bánh Toyota Fortuner

    Toyota Fortuner

    Giá xe

    Thuế trước bạ

    Lệ phí biển số

    Phí kiểm định 100,000₫

    Bảo trì đường bộ 1,560,000₫

    Bảo hiểm TNDS 943,400₫

    Tổng phí đăng ký

    Giá lăn bánh

    Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại lý Toyota gần nhất để có Báo giá chính xác nhất.

    Bảng tính mua xe Toyota Fortuner trả góp

    Giá xe

    Số tiền vay

    Tổng tiền lãi

    Tổng tiền vay & Lãi

    Các giá trị dự toán này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận thông tin cụ thể và chính xác hơn, Quý khách vui lòng liên hệ tới Showroom/Đại lý Toyota gần nhất.

    Kỳ thanh toán Dư nợ Tiền gốc Tiền lãi Tổng tiền

    Đăng ký lái thử Toyota Fortuner

    Để đăng ký lái thử xe Toyota Fortuner, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được hỗ trợ tốt nhất, xin cảm ơn Quý khách!

    Cùng phân khúc với Toyota Fortuner

    Chery Jaecoo 9

    Chery Jaecoo 9

    Có thể ra mắt

    Jeep Wrangler

    Jeep Wrangler

    Giá đang cập nhật

    Nissan Terra

    Nissan Terra

    Giá đang cập nhật

    AITO M7

    AITO M7

    Có thể ra mắt

    BYD TANG

    BYD TANG

    Có thể ra mắt

    BYD Seal U

    BYD Seal U

    Có thể ra mắt

    Chery Tiggo 9

    Chery Tiggo 9

    Có thể ra mắt

    Isuzu mu-X

    Isuzu mu-X

    Giá từ 910,800,000đ

    Mazda CX-8

    Mazda CX-8

    Giá từ 939,000,000đ

    Kia Sorento

    Kia Sorento

    Giá từ 964,000,000đ

    Hyundai Santafe

    Hyundai Santafe

    Giá từ 1,029,000,000đ

    Vinfast VF8

    Vinfast VF8

    Giá từ 1,090,000,000đ

    Ford Everest

    Ford Everest

    Giá từ 1,099,000,000đ

    Peugeot 5008

    Peugeot 5008

    Giá từ 1,109,000,000đ

    Mitsubishi Pajero Sport

    Mitsubishi Pajero Sport

    Giá từ 1,130,000,000đ

    Skoda Kodiaq

    Skoda Kodiaq

    Giá từ 1,189,000,000đ

    Kia Sorento Hybrid

    Kia Sorento Hybrid

    Giá từ 1,199,000,000đ

    Các dòng xe khác của Toyota

    Kia Wigo

    Toyota Wigo

    Giá từ 360,000,000đ

    Kia Vios

    Toyota Vios

    Giá từ 458,000,000đ

    Kia Raize

    Toyota Raize

    Giá từ 498,000,000đ

    Kia Avanza Premio

    Toyota Avanza Premio

    Giá từ 558,000,000đ

    Kia Veloz Cross

    Toyota Veloz Cross

    Giá từ 638,000,000đ

    Kia Yaris Cross

    Toyota Yaris Cross

    Giá từ 650,000,000đ

    Kia Hilux

    Toyota Hilux

    Giá từ 668,000,000đ

    Kia Yaris

    Toyota Yaris

    Giá từ 684,000,000đ

    Kia Corolla Altis

    Toyota Corolla Altis

    Giá từ 725,000,000đ

    Kia Innova

    Toyota Innova

    Giá từ 755,000,000đ

    Kia Innova Cross

    Toyota Innova Cross

    Giá từ 810,000,000đ

    Kia Corolla Cross

    Toyota Corolla Cross

    Giá từ 820,000,000đ

    Kia Camry

    Toyota Camry

    Giá từ 1,105,000,000đ

    Kia Land Cruiser Prado

    Toyota Land Cruiser Prado

    Giá từ 2,628,000,000đ

    Kia Land Cruiser

    Toyota Land Cruiser

    Giá từ 4,286,000,000đ

    Kia Alphard

    Toyota Alphard

    Giá từ 4,370,000,000đ