Tài khoản
Toyota Fortuner

Toyota Fortuner 2023

: Thông tin, hình ảnh, TSKT, bảng giá và khuyến mãi mới nhất tháng 10

Bảng giá Toyota Fortuner tháng 10/2023

Phiên bản Giá công bố Lăn bánh HCM Lăn bánh Hà Nội Lăn bánh tỉnh Trả góp từ
Fortuner 2.4 MT 4x21,026,000,000₫1,100 triệu1,111 triệu1,081 triệu261 triệu
Fortuner 2.4 AT 4x21,118,000,000₫1,197 triệu1,208 triệu1,178 triệu284 triệu
Fortuner 2.7 AT 4x21,229,000,000₫1,314 triệu1,326 triệu1,295 triệu311 triệu
Fortuner Legender 2.4 AT 4x21,259,000,000₫1,345 triệu1,358 triệu1,326 triệu319 triệu
Fortuner 2.7 AT 4x41,319,000,000₫1,408 triệu1,421 triệu1,389 triệu334 triệu
Fortuner 2.8 AT 4x41,434,000,000₫1,529 triệu1,543 triệu1,510 triệu363 triệu
Fortuner Legender 2.8 AT 4x41,470,000,000₫1,567 triệu1,581 triệu1,548 triệu372 triệu
Giá lăn bánh và trả góp ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm khuyến mãi và ưu đãi tiền mặt, chương trình khuyến mãi dành cho Toyota Fortuner 2023 sẽ được áp dụng tùy vào chính sách của mỗi đại lý Toyota, Quý khách có nhu cầu mua xe Toyota Fortuner vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được tư vấn, báo giá và lái thử tại đại lý chính thức của Toyota

Giá xe Toyota Fortuner cũ từ 455,000,000₫

Thương hiệu Toyota
Loại xeXe Crossover/SUVXe Crossover/SUV Toyota
Phân khúcXe Crossover/SUV hạng D
Xuất xứ Lắp ráp
Mức giá Từ 1,026 đến 1,470 triệu

Giới thiệu về Toyota Fortuner

Toyota Fortuner - Lướt hành trình, đậm dấu ấn

Toyota Fortuner mẫu SUV đến từ thương hiệu Toyota đã nhiều năm thống lĩnh trong phân khúc. Trải qua nhiều lần cải tiến và nâng cấp, Fortuner ngày càng khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc SUV không chỉ với những cải tiến vượt trội mang đến khả năng vận hành mạnh mẽ và những tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình di chuyển mà còn sở hữu diện mạo lịch lãm và phong cách.

Toyota Fortuner

Toyota Fortuner là dòng xe rất được thị trường Việt tin dùng, ở thế hệ hiện tại Fortuner đã được nâng cấp và thay đổi hoàn toàn với đa dạng các phiên bản, diện mạo trông lịch lãm và thể thao hơn, các trang bị an toàn và tiện nghi cũng được bổ sung thêm. Tại thị trường, Fortuner phân phối chính hãng với 7 phiên bản gồm: 2.4 4x2 MT, 2.4 4x2 AT, 2.4 4x2 AT LEGENDER, 2.8 4x4 AT, 2.8 4x4 AT LEGENDER, 2.7 4x4 AT, 2.7 4x2 AT cùng bảng màu ngoại thất tùy chọn với 5 màu: bạc, đồng, đen, trắng, trắng ngọc trai. Giá lăn bánh dao động từ 1,026 đến 1,470 triệu.

Fortuner - Ngoại thất thể thao bắt mắt

Toyota Fortuner sở hữu kích thước tổng thể bên ngoài (DxRxC) lần lượt là 4795x1855x1835 mm, chiều dài cơ sở đạt 2475 mm, tuy kích thước này có thể khiêm tốn so với các mẫu xe trong cùng phân khúc nhưng lại sở hữu khoảng sáng gầm xe ấn tượng lên đến 279 mm. 

Ở thế hệ hiện tại, Fortuner đã được cải tiến trong thiết kế và sở hữu diện mạo mới, trông lịch lãm, khỏe khoắn và mạnh mẽ mang đậm chất SUV. Điều đó được tạo nên từ các chi tiết ngoại thất đặc trưng, cùng những đường nét dập nổi, góc cạnh.

Ngoại thất Fortuner

Nhằm tôn lên vẻ ngoài khỏe khoắn mà sang trọng, lưới tản nhiệt và ốp cản trước được mở rộng cùng với thiết kế liền mạch giữa hai bên đầu xe

Ngoại thất Fortuner

Cụm đèn trước gồm đèn LED và đèn chiếu sáng ban ngày LED được thiết kế thon gọn cùng đường nhấn sắc sảo, hiện đại giúp làm nổi bật uy thế của Fortuner

Ngoại thất Fortuner

Gương chiếu hậu bên ngoài có chức năng chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LED.

Ngoại thất Fortuner

Thể hiện phong cách mạnh mẽ mà sang trọng nhờ kích thước lớn 17 inch và 6 chấu kép

Ngoại thất Fortuner

Thiết kế hài hòa vuốt dọc từ hai bên thân xe cùng dải đèn LED chiếu sáng và cụm đèn sương mù tối ưu vào ban đêm.

Ngoại thất Fortuner

Đuôi xe sử dụng những đường nét thiết kế vuông vắn là chủ đạo

Toyota Fortuner - Nội thất hiện đại tinh tế

Với kích thước tổng thể rộng lớn và chiều dài cơ sở ấn tượng, Toyota Fortuner tạo điều kiện cho một không gian nội thất rộng rãi và tiện nghi. Ở thế hệ mới, Fortuner đã được nâng cấp và bổ sung thêm các tính năng mới, không chỉ là một chiếc xe sở hữu diện mạo mạnh mẽ mà còn sở hữu một không gian nội thất đẳng cấp, mang lại sự thoải mái mà còn đề cao tính tiện nghi cho người dùng

Nội thất Toyota Fortuner

Không gian nội thất rộng rãi, với hệ thống ghế sử dụng chất liệu da, ghế lái và ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng. Ngoại trừ phiên bản 2.4 4x2 MT ghế sử dụng chất liệu là nỉ, ghế lái chỉnh tay 4 hướng, ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng

Khoang lái ở bản Legender

Khoang lái ở bản Legender

Khoang lái ở bản tiêu chuẩn

Khoang lái ở bản tiêu chuẩn

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Ngoại trừ phiên bản 2.4L 4x2 MT, tất cả các phiên bản của Fortuner đều được trang bị cụm đồng hồ hiển thị đa thông tin Optitron sắc nét, màn hình TFT dễ dàng cung cấp những thông tin hữu ích cho người lái trên mọi cung đường

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Tay lái với chất liệu cao cấp, tích hợp nhiều nút bấm điều khiển tiện lợi cùng khả năng điều chỉnh 4 hướng giúp người lái dễ dàng tìm vị trí lái thích hợp

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Cần số được sử dụng công nghệ gia công hoàn thiện xuất sắc, kết hợp với thiết kế hiện đại và chất liệu cao cấp bọc da, mạ bạc, ốp gỗ.

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Ngăn đựng kính mát được đặt ở vị trí thuận tiện, dễ dàng tìm thấy khi sử dụng.

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Hộp để đồ thuận tiện với chức năng làm mát đồ uống, đem lại tối đa sự tiện nghi

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Hệ thống âm thanh mới tích hợp kết nối điện thoại thông minh cùng với USB/AUX mang đến âm thanh trung thực

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Hệ thống 11 loa JBL đẳng cấp được trang bị trên phiên bản 2.8L 4x4AT Legender, 2.4L 4x2AT Legender, 2.8L 4x4AT và 2.7L 4x4AT mang đến chất lượng âm thanh sắc nét, trung thực cho mọi hành khách trên xe

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Hệ thống điều hòa giúp làm lạnh nhanh chóng

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Ngoại trừ 2 phiên bản 2.4L 4x2 MT và 2.4L 4x2 AT, Fortuner được trang bị màn hình cảm ứng 8 inch rộng lớn hiển thị đa thông tin dễ điều khiển các tính năng cao cấp như Bluetooth, hệ thống định vị

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Camera toàn cảnh 360 được trang bị trên 2 phiên bản Legender, 2 phiên bản 2.7 AT (4x4 và 4x2) và phiên bản 2.8L tiêu chuẩn, gồm 4 camera (trước, sau, trái, phải) hỗ trợ lái xe an toàn, tránh bị va chạm, trầy xước xe khi di chuyển hay đỗ xe tại các khu vực hẹp

Nội thất và tiện nghi trên Fortuner

Chức năng mở cốp rảnh tay được trang bị trên 2 phiên bản Legender và phiên bản 2.8L 4x4AT giúp thao tác mở cốp đơn giản và nhẹ nhàng.

Bên cạnh đó, Toyota Fortuner còn nâng cao trải nghiệm người dùng với hàng loạt các trang bị tiện nghi hiện đại như: khóa cửa điện, chức năng khóa cửa từ xa, hệ thống điều khiển hành trình, cốp điều khiển điện, chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Tính năng an toàn trên Fortuner

Bên cạnh các tính năng an toàn bị động và chủ động tiên tiến, trên 2 phiên bản 2.8L còn được tích hợp tính năng an toàn cao cấp TOYOTA SAFETY SENSE – một chuẩn mực mới mang đến sự yên tâm trên mọi hành trình cũng như góp phần đảm bảo sự an toàn cho tất cả mọi người.

  • Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
  • Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
  • Hệ thống cảnh báo lệch làn (LDA)

Cùng hệ thống an toàn tiêu chuẩn và cần thiết như:

Fortuner - Động cơ mạnh mẽ

Động cơ trang bị trên Fortuner

Fortuner tiếp tục thể hiện là một mẫu SUV dẫn đầu trong phân khúc thông qua khả năng vận hành và trang bị động cơ hàng đầu, ở thế hệ hiện tại dù là phiên bản thấp nhất mẫu xe vẫn đáp ứng tốt các tình huống vận hành. Toyota Fortuner có 3 tùy chọn động cơ gồm:

  • Động cơ (1GD): Ở 2 phiên bản 2.8L, với những tinh chỉnh trong thiết kế, giúp động cơ của Fortuner thuộc TOP động cơ mạnh nhất phân khúc khi công suất đạt 201Hp và mô men xoắn đạt 500Nm. Với công nghệ mới giúp tiết kiệm nhiên liệu và giảm tiếng ồn từ động cơ
  • Động cơ (2GD): Trên các phiên bản 2.4L, Fortuner được trang bị động cơ dầu 2GD-FTV 4 xy-lanh thẳng hàng, với công nghệ turbo tăng áp biến thiên. Công suất tối đa đạt 110Hp, Momen xoắn cực đại 400Nm
  • Động cơ (2TR): 2 phiên bản nhập khẩu 2.7L được trang bị động cơ xăng 2TR-FE cải tiến, 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van, trục cam kép, VVT-I kép, đảm bảo tính năng vận hành êm ái và dễ dàng. Hệ thống van phối khí thông minh VVT-i kép là một tiến bộ bậc nhất trong việc tiết kiệm nhiên liệu và khả năng nhanh chóng đạt tốc độ cao và an toàn ngay khi xuất phát. Công suất tối đa 122Hp, Momen xoắn cực đại 245Nm

Tùy vào mỗi phiên bản, Toyota Fortuner sẽ được trang bị hệ thống truyền lực với hệ thống dẫn động gồm: Dẫn động cầu sau, Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử, Dẫn động cầu sau. Sử dụng hộp số tự động 6 cấp và số sàn 6 cấp

Ở thế hệ hiện tại, Toyota Fortuner được trang bị hệ thống khung gầm chắc chắn với hệ thống phanh treo phát huy thế mạnh cùng hệ thống phanh đĩa tản nhiệt.

  • Hệ thống treo trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng 
  • Hệ thống treo sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
  • Trợ lực tay lái: Thủy lực biến thiên theo tốc độ
  • Loại vành: Mâm đúc
  • Hệ thống phanh trước: Đĩa tản nhiệt
  • Hệ thống phanh sau: Đĩa

Gài cầu điện tử

Với cơ chế gài cầu điện, khả năng vận hành của các phiên bản 2.8L và 2.7L 4x4 AT vẫn mạnh mẽ mà tiện nghi và dễ sử dụng.

Khóa vi sai cầu

Tính năng khóa vi sai cầu sau được trang bị trên các phiên bản 2.8L và 2.7L 4x4 AT, giúp khách hàng trải nghiệm cảm giác chinh phục với những cung đường địa hình khó khăn.

Chế độ lái

Trên 2 phiên bản 2.8L, tùy vào hành trình di chuyển, chủ sở hữu có thể chọn chế độ ECO giúp tối ưu hóa tính năng tiết kiệm nhiên liệu; và chế độ SPORT giúp tối ưu hóa tính năng vận hành (vượt xe, vượt dốc, chở tải).

Hộp số

Ngoại trừ phiên bản 2.4L 4x2 MT (hộp số sàn 6 cấp), các phiên bản khác của Fortuner được trang bị hộp số tự động 6 cấp giúp chuyển số nhịp nhàng, tăng tốc tốt hơn, vận hành mượt mà hơn, và tiết kiệm nhiên liệu hơn

Hệ thống trợ lực lái thủy lực biến thiên theo tốc độ VFC

Hệ thống trợ lực lái thủy lực biến thiên theo tốc độ (VFC): Hệ thống hỗ trợ điều khiển xe nhẹ nhàng ở tốc độ thấp và ổn định tối ưu ở tốc độ cao cùng khả năng đáp ứng nhanh nhạy, tạo cảm giác lái thoải mái tự nhiên.

Hệ thống treo

Hệ thống treo với tay đòn kép ở phía trước và liên kết bốn điểm ở phía sau nhằm giảm tối đa độ rung lắc,cho cảm giác lái êm mượt dễ chịu dù trên những địa hình gồ ghề nhất.

Khung gầm

Khung gầm kiên cố, chắc chắn, đích thực là chiếc SUV đẳng cấp

Ở phiên bản hiện tại, Toyota Fortuner tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu phân khúc SUV không chỉ với những cải tiến vận hành mạnh mẽ mà còn những tiện nghi tối ưu trên mọi hành trình. Các đối thủ cùng phân khúc của Toyota Fortuner trên thị trường có thể kể đến gồm: Kia Sorento, Ford Everest, Mitsubishi Pajero SportIsuzu mu-X, Peugeot 5008.

Ưu điểm của xe Toyota Fortuner

  • Giá bán hợp lý, có khả năng giữ giá
  • Được nâng cấp, cải tiến với diện mạo mới, thiết kế hiện đại và lịch lãm
  • Không gian nội thất rộng rãi, được trang bị nhiều tiện nghi hơn thế hệ trước
  • Trang bị gói an toàn cao cấp Toyota Safety Sense
  • Khung gầm chắc chắn, hệ thống treo êm, cân bằng tốt
  • Chi phí vận hành bình dân

Nhược điểm xe Fortuner

Chưa có trang bị phanh tay điện tử, cửa sổ trời, cảm biến gạt mưa tự động,..

Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner

Kích thước/trọng lượng

Số chỗ 7
Dài x Rộng x Cao (mm) 4,795 x 1,855 x 1,835
Chiều dài cơ sở (mm) 2,745
Khoảng sáng gầm xe (mm) 279
Vành và Lốp xe 265 / 60R18

Động cơ/hộp số

Động cơ 1GD-FTV (2.8L)
Công suất (Hp/rpm) 201/3400
Mô men xoắn (Nm/rpm) 500/1600
Hộp số Số tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống dẫn động Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử

Hệ thống treo/phanh

Hệ thống treo trước/sau Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Phụ thuộc, Liên kết 4 điểm
Phanh trước/sau Đĩa tản nhiệt / Phanh đĩa
Công nghệ phanh ABS, BA, EBD,

So sánh Toyota Fortuner với xe cùng phân khúc

Các đại lý bán Toyota Fortuner

Bảng tính giá lăn bánh Toyota Fortuner

Toyota Fortuner

Giá xe

Thuế trước bạ

Lệ phí biển số

Phí kiểm định 100,000₫

Bảo trì đường bộ 1,560,000₫

Bảo hiểm TNDS 943,400₫

Tổng phí đăng ký

Giá lăn bánh

Bảng tính trên chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách vui lòng liên hệ Showroom/Đại lý Toyota gần nhất để có Báo giá chính xác nhất.

Bảng tính mua xe Toyota Fortuner trả góp

Giá xe

Số tiền vay

Tổng tiền lãi

Tổng tiền vay & Lãi

Các giá trị dự toán này chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận thông tin cụ thể và chính xác hơn, Quý khách vui lòng liên hệ tới Showroom/Đại lý Toyota gần nhất.

Kỳ thanh toán Dư nợ Tiền gốc Tiền lãi Tổng tiền

Đăng ký lái thử Toyota Fortuner

Để đăng ký lái thử xe Toyota Fortuner, Quý khách vui lòng để lại thông tin theo mẫu bên dưới để được hỗ trợ tốt nhất, xin cảm ơn Quý khách!

Cùng phân khúc với Toyota Fortuner

Chery Jaecoo 9

Chery Jaecoo 9

Có thể ra mắt

Jeep Wrangler

Jeep Wrangler

Giá đang cập nhật

Nissan Terra

Nissan Terra

Giá đang cập nhật

Chery Tiggo 9

Chery Tiggo 9

Có thể ra mắt

Isuzu mu-X

Isuzu mu-X

Giá từ 900,000,000đ

Mazda CX-8

Mazda CX-8

Giá từ 949,000,000đ

Kia Sorento

Kia Sorento

Giá từ 999,000,000đ

Hyundai Santafe

Hyundai Santafe

Giá từ 1,055,000,000đ

Vinfast VF8

Vinfast VF8

Giá từ 1,090,000,000đ

Ford Everest

Ford Everest

Giá từ 1,099,000,000đ

Peugeot 5008

Peugeot 5008

Giá từ 1,129,000,000đ

Mitsubishi Pajero Sport

Mitsubishi Pajero Sport

Giá từ 1,130,000,000đ

Skoda Kodiaq

Skoda Kodiaq

Giá từ 1,189,000,000đ

Kia Sorento Hybrid

Kia Sorento Hybrid

Giá từ 1,199,000,000đ

Các dòng xe khác của Toyota

Kia Innova Cross

Toyota Innova Cross

Giá đang cập nhật

Kia Wigo

Toyota Wigo

Giá từ 360,000,000đ

Kia Vios

Toyota Vios

Giá từ 479,000,000đ

Kia Raize

Toyota Raize

Giá từ 552,000,000đ

Kia Avanza Premio

Toyota Avanza Premio

Giá từ 558,000,000đ

Kia Veloz Cross

Toyota Veloz Cross

Giá từ 658,000,000đ

Kia Yaris

Toyota Yaris

Giá từ 684,000,000đ

Kia Corolla Altis

Toyota Corolla Altis

Giá từ 719,000,000đ

Kia Yaris Cross

Toyota Yaris Cross

Giá từ 730,000,000đ

Kia Innova

Toyota Innova

Giá từ 755,000,000đ

Kia Corolla Cross

Toyota Corolla Cross

Giá từ 760,000,000đ

Kia Hilux

Toyota Hilux

Giá từ 852,000,000đ

Kia Camry

Toyota Camry

Giá từ 1,105,000,000đ

Kia Land Cruiser Prado

Toyota Land Cruiser Prado

Giá từ 2,628,000,000đ

Kia Land Cruiser

Toyota Land Cruiser

Giá từ 4,286,000,000đ

Kia Alphard Luxury

Toyota Alphard Luxury

Giá từ 4,370,000,000đ