Vinfast VF7861 - 1211 triệu
Lynk & Co 01999 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Trung Quốc
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.545 x 1.890 x 1.636
4.549 x 1.860 x 1.689
Chiều dài cơ sở (mm)
2.840
2.734
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
213
Vành và Lốp xe
20 inch
235/50 R19
Động cơ
2 Động cơ điện
Drive-E 2.0TD T4 Evo
Công suất (Hp/rpm)
349 PS
217/160@5000
Mô men xoắn (Nm/rpm)
500 Nm
325@1800-4500
Hộp số
Hộp số xe điện một cấp
Tự động 8 cấp
Hệ thống dẫn động
AWD/2 cầu toàn thời gian
Cầu trước (FWD)
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, MacPherson / Thanh điều hướng đa điểm
MacPherson độc lập với thanh ổn định/Độc lập đa điểm với thanh ổn định
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED, tự động
Full LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
-
LED
Đèn ban ngày
LED
DRL
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, báo rẻ, sấy, chống chói
Chỉnh điện, gặp điện, báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da tổng hợp cao cấp, chỉnh điện
Da tổng hợp, chỉnh điện
Vô lăng
Bọc da, nút bấm điều khiển
Da tổng hợp, lẫy chuyễn số
Màn hình thông tin
Màn hình hiển thị HUD
Kỹ thuật số 12.3 inch
Hệ thông giải trí
12,9 inch, 8 loa, kết nối điện thoại thông minh
Cảm ứng trung tâm 12.7 inch, 8 loa, kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Điều hòa
Tự động, 2 vùng
Tự động 2 vùng, cửa gió sau
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh
Smart Key, khởi động nút bắm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, phanh tự động, cân bằng điện tử, phanh tay điện tử
ABS, EBD, CBC, BA, ESP, Phanh tay điện tử
Túi khí
8
6
Camera
360 độ
Camera 360°
Cảm biến
Trước + sau
Cảm biến trước/sau, áp suất lốp
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc, giữ làn, ga tự động thích ứng
Hỗ trợ lái, giữ làn đường, khởi hành, kiểm soát hành trình
Hệ thống cảnh báo
Lệch làn, điểm mù, phương tiện cắt ngang
Cảnh báo điểm mù, va chạm, phương tiện cắt ngang, chệch làn
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Vinfast và các đại lý Lynk & Co để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)