Vinfast VF7861 - 1211 triệu
Peugeot 4081019 - 1269 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Việt Nam
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.545 x 1.890 x 1.636
4.687 x 1.850 x 1.510
Chiều dài cơ sở (mm)
2.840
2.787
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
189
Vành và Lốp xe
20 inch
245/40R20
Động cơ
2 Động cơ điện
1.6 Turbo PureTech
Công suất (Hp/rpm)
349 PS
218 @ 5.500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
500 Nm
300 @ 2.000 – 4.500
Hộp số
Hộp số xe điện một cấp
8 cấp EAT8
Hệ thống dẫn động
AWD/2 cầu toàn thời gian
Cầu trước FWD
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập, MacPherson / Thanh điều hướng đa điểm
MacPherson / Bán độc lập
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa / Đĩa
Đĩa/Đĩa
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED, tự động
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
-
-
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, báo rẻ, sấy, chống chói
Chỉnh điện, gặp điện, báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da tổng hợp cao cấp, chỉnh điện
Bọc da Nappa, chỉnh điện
Vô lăng
Bọc da, nút bấm điều khiển
Bọc da, phong cách GT
Màn hình thông tin
Màn hình hiển thị HUD
10 inch hiển thị 3D Quartz
Hệ thông giải trí
12,9 inch, 8 loa, kết nối điện thoại thông minh
10 inch + màn hình tính năng 9.6 inch, 10 loa Focal, kết nối thông minh
Điều hòa
Tự động, 2 vùng
Tự động
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh
Chìa khóa thông minh, khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
ABS, EBD, BA, phanh tự động, cân bằng điện tử, phanh tay điện tử
ABS, EBD, CBC, BA, ESP, Phanh tay điện tử
Túi khí
8
6
Camera
360 độ
Camera 360
Cảm biến
Trước + sau
Trước & sau
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc, giữ làn, ga tự động thích ứng
Gói ADAS, điều khiển hành trình, chuyển làn
Hệ thống cảnh báo
Lệch làn, điểm mù, phương tiện cắt ngang
Điểm mù, phương tiện cắt ngang
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Vinfast và các đại lý Peugeot để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)