Honda City559 - 609 triệu
Volkswagen Virtus949 - 1069 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Ấn Độ
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,553 x 1,748 x 1,467
4.561 x 1,752 x 1.507
Chiều dài cơ sở (mm)
2,600
2.651
Khoảng sáng gầm xe (mm)
134
179
Vành và Lốp xe
185/55R16
205/55 R16
Động cơ
1.5L DOHC i-VTEC 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
TSI 1.0L tăng áp
Công suất (Hp/rpm)
119/6,600
115/5,000- 5,500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
145/4,300
178/1,750-4,500
Hộp số
Vô cấp CVT
Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động
Cầu trước (FWD)
Dẫn động cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
Kiểu MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Phanh Đĩa/Phanh tang trống
Ngoại thất
Cụm đèn trước
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
Có
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Da, da lộn, nỉ, ghế lái chính 6 hướng
Ghế bọc da, chỉnh điện
Vô lăng
Da, điều chỉnh 4 hướng,
Bọc da, tích hợp phím chức năng, lẫy chuyển số
Màn hình thông tin
Cảm ứng 8
TFT 3,5 inch hoặc 8 inch
Hệ thông giải trí
8 loa, màn hình 8
8 loa, màn hình 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây
Điều hòa
Tự động 1 vùng, cửa gió điều hòa hàng ghế sau,
Tự động
Chìa khóa
Chìa khóa khởi động nút bấm & khởi động từ xa
Khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
Phanh VSA, ABS, EBD, BA
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử
Túi khí
6
6
Camera
Camera lùi 3 góc quay
Camera lùi
Cảm biến
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ
Khởi hành ngang dốc (HSA), điều khiển hành trình
Khởi hành ngang dốc HAS, Kiểm soát hành trình, ASR, DSR, EDTC, PDC
Hệ thống cảnh báo
Áp suất lốp TPMS
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Honda và các đại lý Volkswagen để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)