Toyota Vios458 - 545 triệu
Volkswagen Virtus949 - 1069 triệu
Kích thước & thông số kỹ thuật
Xuất xứ từ
Việt Nam
Ấn Độ
Số chỗ ngồi
5
5
Dài x Rộng x Cao (mm)
4,425 x 1,730 x 1,475
4.561 x 1,752 x 1.507
Chiều dài cơ sở (mm)
2,550
2.651
Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
179
Vành và Lốp xe
185/60R15
205/55 R16
Động cơ
2NR-FE (1.5L)
TSI 1.0L tăng áp
Công suất (Hp/rpm)
106/6,000
115/5,000- 5,500
Mô men xoắn (Nm/rpm)
140/4,200
178/1,750-4,500
Hộp số
Tự động vô cấp
Số tự động 6 cấp
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Hệ thống treo trước/sau
Độc lập Macpherson/Dầm xoắn
Hệ thống phanh trước/sau
Đĩa thông gió/Đĩa đặc
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Bi LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn sương mù
LED
Có
Đèn ban ngày
LED
LED
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện, gập điện, báo rẽ
Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Nội thất & tiện nghi
Ghế
Bọc da, chỉnh tay 6 hướng
Ghế bọc da, chỉnh điện
Vô lăng
Bọc da, nút bấm điều khiển, lẫy chuyển số
Bọc da, tích hợp phím chức năng, lẫy chuyển số
Màn hình thông tin
Màn hình TFT 4.2 inch
TFT 3,5 inch hoặc 8 inch
Hệ thông giải trí
6 loa, màn hình 9 inch, kết nối điện thoại thông minh
8 loa, màn hình 10 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây
Điều hòa
Tự động
Tự động
Chìa khóa
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm
Khởi động nút bấm
Hệ thống an toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống chống bó cứng phanh, Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử, Hệ thống cân bằng điện tử, Hệ thống kiểm soát lực kéo, Đèn báo phanh khẩn cấp
ABS, EBD, BA, cân bằng điện tử
Túi khí
7
6
Camera
Camera lùi
Camera lùi
Cảm biến
Cảm biến sau, cảm biến gốc
Phía sau
Hệ thống hỗ trợ
Kiểm soát hành trình, khởi hành ngang dốc
Khởi hành ngang dốc HAS, Kiểm soát hành trình, ASR, DSR, EDTC, PDC
Hệ thống cảnh báo
Cảnh báo tiền va chạm, Cảnh báo lệch làn đường
Áp suất lốp TPMS
(Lưu ý các thông tin trên không đảm bảo chính xác hoàn toàn, bạn đọc vui lòng liên hệ các đại lý Toyota và các đại lý Volkswagen để biết thêm chi tiết, xin cảm ơn!)